XSDNA 4/10/2025 - Kết quả xổ số Đà Nẵng 04/10/2025

Xổ số Đà Nẵng ngày 04/10/2025
G8 40
G7 139
G6 1154 8845 7521
G5 9719
G4 50137 38195 76380 10701 21069 61076 11098
G3 29641 89862
G2 59231
G1 44392
ĐB 086699
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1 0 48
1 9 1 2043
2 1 2 69
3 971 3
4 051 4 5
5 4 5 49
6 92 6 7
7 6 7 3
8 0 8 9
9 5829 9 3169

Thống kê kết quả XSDNA thứ 7 ngày 04/10/2025

Chúc mừng anh em Đà Nẵng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 04/10/2025 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 086699

- Giải nhất : 44392

- Giải 2 : 59231

- Giải 3 : 89862 - 29641

- Giải 4 : 11098 - 61076 - 21069 - 10701 - 76380 - 38195 - 50137

- Giải 5 : 9719

- Giải 6 : 7521 - 8845 - 1154

- Giải 7 : 139

- Giải 8 : 40

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
60 19 65 25
82 42 56 26
BẢNG LOGAN Đà Nẵng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
11 23 16/07/2025 32
77 22 19/07/2025 37
93 19 30/07/2025 35
29 15 13/08/2025 31
64 14 16/08/2025 31
12 13 20/08/2025 44
16 13 20/08/2025 31
71 13 20/08/2025 45
52 12 23/08/2025 29
07 11 27/08/2025 27

Xổ số Đà Nẵng theo ngày:

» Kết quả XSDNA 6/12/2025

» Kết quả XSDNA 3/12/2025

» Kết quả XSDNA 29/11/2025

» Kết quả XSDNA 26/11/2025

» Kết quả XSDNA 22/11/2025

» Kết quả XSDNA 19/11/2025

» Kết quả XSDNA 1/10/2025

» Kết quả XSDNA 27/9/2025

» Kết quả XSDNA 24/9/2025

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Nẵng
Tháng 10 732606
01-10-2025 0 6 06 6
086699
04-10-2025 9 9 99 8
Tháng 09 104931
03-09-2025 3 1 31 4
711968
06-09-2025 6 8 68 4
162675
10-09-2025 7 5 75 2
124642
13-09-2025 4 2 42 6
422645
17-09-2025 4 5 45 9
864370
20-09-2025 7 0 70 7
357134
24-09-2025 3 4 34 7
888186
27-09-2025 8 6 86 4
Tháng 08 441280
02-08-2025 8 0 80 8
576684
06-08-2025 8 4 84 2
607217
09-08-2025 1 7 17 8
724034
13-08-2025 3 4 34 7
957263
16-08-2025 6 3 63 9
727120
20-08-2025 2 0 20 2
598905
23-08-2025 0 5 05 5
216121
27-08-2025 2 1 21 3
536146
30-08-2025 4 6 46 0
Tháng 07 152897
02-07-2025 9 7 97 6
570671
05-07-2025 7 1 71 8
900322
09-07-2025 2 2 22 4
178270
12-07-2025 7 0 70 7
004506
16-07-2025 0 6 06 6
703461
19-07-2025 6 1 61 7
738028
23-07-2025 2 8 28 0
836192
26-07-2025 9 2 92 1
723285
30-07-2025 8 5 85 3
Tháng 06 891105
04-06-2025 0 5 05 5
405818
07-06-2025 1 8 18 9
735812
11-06-2025 1 2 12 3
141832
14-06-2025 3 2 32 5
426399
18-06-2025 9 9 99 8
923560
21-06-2025 6 0 60 6
289425
25-06-2025 2 5 25 7
734405
28-06-2025 0 5 05 5

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 99

Ngày 04-10-2025 086699
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
18-06-2025 426399
17-05-2025 482699
04-01-2025 634299
07-12-2022 759299
17-11-2018 795499
07-04-2018 319099
21-03-2018 789899
13-12-2017 649099
29-03-2017 004299
04-12-2013 888799
23-11-2013 351199
28-08-2013 735599
19-01-2013 141099
Ngày Giải đặc biệt
21-06-2025 923560
21-05-2025 495719
08-01-2025 700660
10-12-2022 168065
21-11-2018 391325
11-04-2018 444882
24-03-2018 495042
16-12-2017 731556
01-04-2017 391726
07-12-2013 076083
27-11-2013 944628
31-08-2013 444893
23-01-2013 868877

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 99

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
60 2 lần 19 1 lần 65 1 lần 25 1 lần 82 1 lần
42 1 lần 56 1 lần 26 1 lần 83 1 lần 28 1 lần
93 1 lần 77 1 lần

Dự đoán XSDNA 04/10/2025

Dự đoán xổ số Đà Nẵng 04/10/2025 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 10 - 99 - 67 - 00 - 39 - 48

- Dàn số giải tám: 45 - 09 - 97 - 51 - 95 - 54

- Dàn loto: 05 - 57 - 89 - 93

- Loto bạch thủ: 44

- Loto kép: 55 - 66

- Loto hai số: 61 - 36

- Loto ba số: 74 - 72 - 00

- Ba càng: 278 - 174

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 6/12/2025

» Kết quả XSMT ngày 6/12/2025

» Kết quả XSMN ngày 6/12/2025

» Kết quả 3 miền ngày 6/12/2025

Tham khảo thêm về XSDNA

Cầu lô đẹp nhất ngày 06/12/2025
57,75
82,28
25,52
76,67
69,96
86,68
08,80
90,09
65,56
97,79
Cầu đặc biệt đẹp ngày 06/12/2025
41,14
71,17
43,34
49,94
09,90
12,21
36,63
20,02
97,79
23,32