XSDNA 11/3/2020 - Kết quả xổ số Đà Nẵng 11/03/2020

Xổ số Đà Nẵng ngày 11/03/2020
G8 73
G7 511
G6 6266 6319 4907
G5 0295
G4 66194 86053 33443 63737 63062 07469 97524
G3 58122 32058
G2 29446
G1 28040
ĐB 022993
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7 0 4
1 19 1 1
2 42 2 62
3 7 3 7549
4 360 4 92
5 38 5 9
6 629 6 64
7 3 7 03
8 8 5
9 543 9 16

Thống kê kết quả XSDNA thứ 4 ngày 11/03/2020

Chúc mừng anh em Đà Nẵng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/03/2020 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 022993

- Giải nhất : 28040

- Giải 2 : 29446

- Giải 3 : 32058 - 58122

- Giải 4 : 97524 - 07469 - 63062 - 63737 - 33443 - 86053 - 66194

- Giải 5 : 0295

- Giải 6 : 4907 - 6319 - 6266

- Giải 7 : 511

- Giải 8 : 73

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
70 71 85 63
10 67 66 96
BẢNG LOGAN Đà Nẵng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
87 26 11/12/2019 41
13 17 11/01/2020 26
83 17 11/01/2020 31
99 16 15/01/2020 40
15 15 18/01/2020 25
12 14 22/01/2020 29
89 14 22/01/2020 32
05 13 25/01/2020 37
79 13 25/01/2020 24
77 12 29/01/2020 37

Xổ số Đà Nẵng theo ngày:

» Kết quả XSDNA 12/4/2025

» Kết quả XSDNA 9/4/2025

» Kết quả XSDNA 5/4/2025

» Kết quả XSDNA 2/4/2025

» Kết quả XSDNA 29/3/2025

» Kết quả XSDNA 7/3/2020

» Kết quả XSDNA 4/3/2020

» Kết quả XSDNA 29/2/2020

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Nẵng
Tháng 03 195035
04-03-2020 3 5 35 8
385271
07-03-2020 7 1 71 8
022993
11-03-2020 9 3 93 2
Tháng 02 730357
01-02-2020 5 7 57 2
958638
05-02-2020 3 8 38 1
877264
08-02-2020 6 4 64 0
398801
12-02-2020 0 1 01 1
025632
15-02-2020 3 2 32 5
262956
19-02-2020 5 6 56 1
273039
22-02-2020 3 9 39 2
344293
26-02-2020 9 3 93 2
328871
29-02-2020 7 1 71 8
Tháng 01 398154
01-01-2020 5 4 54 9
563360
04-01-2020 6 0 60 6
135695
08-01-2020 9 5 95 4
371938
11-01-2020 3 8 38 1
277361
15-01-2020 6 1 61 7
874665
18-01-2020 6 5 65 1
712907
22-01-2020 0 7 07 7
068304
25-01-2020 0 4 04 4
894266
29-01-2020 6 6 66 2
Tháng 12 303353
04-12-2019 5 3 53 8
576900
07-12-2019 0 0 00 0
671202
11-12-2019 0 2 02 2
852224
14-12-2019 2 4 24 6
376205
18-12-2019 0 5 05 5
384859
21-12-2019 5 9 59 4
006732
25-12-2019 3 2 32 5
834296
28-12-2019 9 6 96 5
Tháng 11 693316
02-11-2019 1 6 16 7
794132
06-11-2019 3 2 32 5
104657
09-11-2019 5 7 57 2
673582
13-11-2019 8 2 82 0
552513
16-11-2019 1 3 13 4
201849
20-11-2019 4 9 49 3
660088
23-11-2019 8 8 88 6
190207
27-11-2019 0 7 07 7
780568
30-11-2019 6 8 68 4

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 93

Ngày 11-03-2020 022993
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
26-02-2020 344293
23-03-2019 106293
23-02-2019 011093
22-12-2018 751693
11-03-2017 050893
10-09-2014 778893
23-07-2014 988693
21-05-2014 408893
31-08-2013 444893
14-04-2012 055993
17-04-2010 085993
21-03-2009 019993
03-01-2009 019493
Ngày Giải đặc biệt
29-02-2020 328871
27-03-2019 741885
27-02-2019 386063
26-12-2018 107610
15-03-2017 029267
13-09-2014 477866
26-07-2014 667896
24-05-2014 173665
04-09-2013 845670
18-04-2012 061970
21-04-2010 074635
25-03-2009 080825

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 93

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
70 2 lần 71 1 lần 85 1 lần 63 1 lần 10 1 lần
67 1 lần 66 1 lần 96 1 lần 65 1 lần 35 1 lần
25 1 lần

Dự đoán XSDNA 11/03/2020

Dự đoán xổ số Đà Nẵng 11/03/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 96 - 03 - 83 - 57 - 58 - 77

- Dàn số giải tám: 12 - 66 - 39 - 50 - 28 - 02

- Dàn loto: 36 - 12 - 87 - 40

- Loto bạch thủ: 63

- Loto kép: 77 - 44

- Loto hai số: 64 - 92

- Loto ba số: 06 - 23 - 08

- Ba càng: 499 - 452

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 13/4/2025

» Kết quả XSMT ngày 13/4/2025

» Kết quả XSMN ngày 13/4/2025

» Kết quả 3 miền ngày 13/4/2025

Tham khảo thêm về XSDNA

Cầu lô đẹp nhất ngày 13/04/2025
10,01
34,43
04,40
67,76
20,02
57,75
24,42
41,14
12,21
93,39
Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/04/2025
60,06
49,94
92,29
13,31
24,42
14,41
36,63
70,07
58,85
35,53