XSKH 10/10/2021 - Kết quả xổ số Khánh Hòa 10/10/2021

Xổ số Khánh Hòa ngày 10/10/2021
G8 67
G7 168
G6 4277 9771 8260
G5 8932
G4 02876 60850 13458 20280 93906 87608 04287
G3 55644 33992
G2 14935
G1 49481
ĐB 226378
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 68 0 658
1 1 78
2 2 39
3 25 3
4 4 4 4
5 08 5 3
6 780 6 70
7 7168 7 678
8 071 8 6507
9 2 9

Thống kê kết quả XSKH chủ nhật ngày 10/10/2021

Chúc mừng anh em Khánh Hòa đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/10/2021 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 226378

- Giải nhất : 49481

- Giải 2 : 14935

- Giải 3 : 33992 - 55644

- Giải 4 : 04287 - 87608 - 93906 - 20280 - 13458 - 60850 - 02876

- Giải 5 : 8932

- Giải 6 : 8260 - 9771 - 4277

- Giải 7 : 168

- Giải 8 : 67

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
43 50 27 75
80 14 05 19
BẢNG LOGAN Khánh Hòa LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
43 30 13/06/2021 38
66 22 11/07/2021 27
23 21 14/07/2021 43
28 19 21/07/2021 44
12 17 11/08/2021 26
83 17 11/08/2021 30
63 15 18/08/2021 38
88 15 18/08/2021 25
86 15 18/08/2021 39
94 14 22/08/2021 29

Xổ số Khánh Hòa theo ngày:

» Kết quả XSKH 11/12/2024

» Kết quả XSKH 8/12/2024

» Kết quả XSKH 4/12/2024

» Kết quả XSKH 1/12/2024

» Kết quả XSKH 27/11/2024

» Kết quả XSKH 6/10/2021

» Kết quả XSKH 3/10/2021

» Kết quả XSKH 29/9/2021

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Khánh Hòa
Tháng 10 619113
03-10-2021 1 3 13 4
648362
06-10-2021 6 2 62 8
226378
10-10-2021 7 8 78 5
Tháng 09 709547
01-09-2021 4 7 47 1
081215
05-09-2021 1 5 15 6
783777
08-09-2021 7 7 77 4
756190
12-09-2021 9 0 90 9
718896
15-09-2021 9 6 96 5
201479
19-09-2021 7 9 79 6
676117
22-09-2021 1 7 17 8
293851
26-09-2021 5 1 51 6
682041
29-09-2021 4 1 41 5
Tháng 08 424362
11-08-2021 6 2 62 8
439597
15-08-2021 9 7 97 6
925757
18-08-2021 5 7 57 2
297454
22-08-2021 5 4 54 9
141201
25-08-2021 0 1 01 1
223514
29-08-2021 1 4 14 5
Tháng 07 666138
04-07-2021 3 8 38 1
412464
07-07-2021 6 4 64 0
448219
11-07-2021 1 9 19 0
486367
14-07-2021 6 7 67 3
982874
18-07-2021 7 4 74 1
610228
21-07-2021 2 8 28 0
800890
25-07-2021 9 0 90 9
Tháng 06 094222
02-06-2021 2 2 22 4
572857
06-06-2021 5 7 57 2
082789
09-06-2021 8 9 89 7
691870
13-06-2021 7 0 70 7
451737
16-06-2021 3 7 37 0
375658
20-06-2021 5 8 58 3
462695
23-06-2021 9 5 95 4
594681
27-06-2021 8 1 81 9
151406
30-06-2021 0 6 06 6

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 78

Ngày 10-10-2021 226378
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
14-02-2021 305078
30-12-2018 756678
13-05-2018 912878
04-03-2018 225278
10-07-2016 071078
31-05-2015 460878
13-05-2015 139578
08-12-2013 035278
23-10-2013 649078
13-10-2013 147878
01-09-2013 203678
18-01-2012 007478
21-09-2011 099478
23-05-2010 065178
Ngày Giải đặc biệt
17-02-2021 547650
02-01-2019 494327
16-05-2018 001475
07-03-2018 547380
13-07-2016 003114
03-06-2015 353005
17-05-2015 421643
11-12-2013 526619
27-10-2013 118993
16-10-2013 954243
04-09-2013 343182
25-01-2012 031037
25-09-2011 098344
26-05-2010 043954

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 78

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
43 2 lần 50 1 lần 27 1 lần 75 1 lần 80 1 lần
14 1 lần 05 1 lần 19 1 lần 93 1 lần 82 1 lần
37 1 lần 44 1 lần 54 1 lần

Dự đoán XSKH 10/10/2021

Dự đoán xổ số Khánh Hòa 10/10/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 28 - 13 - 65 - 32 - 71 - 08

- Dàn số giải tám: 65 - 51 - 29 - 27 - 22 - 74

- Dàn loto: 07 - 42 - 61 - 84

- Loto bạch thủ: 76

- Loto kép: 22 - 66

- Loto hai số: 98 - 26

- Loto ba số: 66 - 10 - 58

- Ba càng: 030 - 634

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 13/12/2024

» Kết quả XSMT ngày 13/12/2024

» Kết quả XSMN ngày 13/12/2024

» Kết quả 3 miền ngày 13/12/2024

Tham khảo thêm về XSKH

Cầu lô đẹp nhất ngày 13/12/2024
79,97
19,91
75,57
76,67
14,41
31,13
58,85
82,28
51,15
62,26
Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/12/2024
32,23
40,04
78,87
60,06
02,20
82,28
91,19
97,79
57,75
31,13