XSKH 23/9/2015 - Kết quả xổ số Khánh Hòa 23/09/2015

Xổ số Khánh Hòa ngày 23/09/2015
G8 05
G7 002
G6 3346 4085 5554
G5 8011
G4 95875 99113 76677 49936 40445 24628 38663
G3 94769 59938
G2 71104
G1 34353
ĐB 386231
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 524 0
1 13 1 13
2 8 2 0
3 681 3 165
4 65 4 50
5 43 5 0874
6 39 6 43
7 57 7 7
8 5 8 23
9 9 6

Thống kê kết quả XSKH thứ 4 ngày 23/09/2015

Chúc mừng anh em Khánh Hòa đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/09/2015 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 386231

- Giải nhất : 34353

- Giải 2 : 71104

- Giải 3 : 59938 - 94769

- Giải 4 : 38663 - 24628 - 40445 - 49936 - 76677 - 99113 - 95875

- Giải 5 : 8011

- Giải 6 : 5554 - 4085 - 3346

- Giải 7 : 002

- Giải 8 : 05

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
80 78 49 85
11 93 38 43
BẢNG LOGAN Khánh Hòa LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
60 27 21/06/2015 49
07 25 28/06/2015 33
47 21 12/07/2015 27
00 19 19/07/2015 26
26 16 29/07/2015 20
25 15 02/08/2015 36
51 15 02/08/2015 22
20 13 09/08/2015 22
24 12 12/08/2015 20
78 12 12/08/2015 43

Xổ số Khánh Hòa theo ngày:

» Kết quả XSKH 16/4/2025

» Kết quả XSKH 13/4/2025

» Kết quả XSKH 9/4/2025

» Kết quả XSKH 6/4/2025

» Kết quả XSKH 2/4/2025

» Kết quả XSKH 30/3/2025

» Kết quả XSKH 20/9/2015

» Kết quả XSKH 16/9/2015

» Kết quả XSKH 13/9/2015

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Khánh Hòa
Tháng 09 095301
02-09-2015 0 1 01 1
546593
06-09-2015 9 3 93 2
821499
09-09-2015 9 9 99 8
788596
13-09-2015 9 6 96 5
817813
16-09-2015 1 3 13 4
851829
20-09-2015 2 9 29 1
386231
23-09-2015 3 1 31 4
Tháng 08 191295
02-08-2015 9 5 95 4
857269
05-08-2015 6 9 69 5
429695
09-08-2015 9 5 95 4
701557
12-08-2015 5 7 57 2
399637
16-08-2015 3 7 37 0
753145
19-08-2015 4 5 45 9
606073
23-08-2015 7 3 73 0
468492
26-08-2015 9 2 92 1
791261
30-08-2015 6 1 61 7
Tháng 07 071093
01-07-2015 9 3 93 2
162066
05-07-2015 6 6 66 2
622519
08-07-2015 1 9 19 0
019346
12-07-2015 4 6 46 0
695177
15-07-2015 7 7 77 4
323744
19-07-2015 4 4 44 8
056474
22-07-2015 7 4 74 1
470818
26-07-2015 1 8 18 9
927526
29-07-2015 2 6 26 8
Tháng 06 353005
03-06-2015 0 5 05 5
585480
07-06-2015 8 0 80 8
729041
10-06-2015 4 1 41 5
156651
14-06-2015 5 1 51 6
557839
17-06-2015 3 9 39 2
534833
21-06-2015 3 3 33 6
223321
24-06-2015 2 1 21 3
233604
28-06-2015 0 4 04 4
Tháng 05 247466
03-05-2015 6 6 66 2
823122
06-05-2015 2 2 22 4
705539
10-05-2015 3 9 39 2
139578
13-05-2015 7 8 78 5
421643
17-05-2015 4 3 43 7
493809
20-05-2015 0 9 09 9
342150
24-05-2015 5 0 50 5
742202
27-05-2015 0 2 02 2
460878
31-05-2015 7 8 78 5

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 31

Ngày 23-09-2015 386231
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
02-07-2014 840131
28-08-2013 078431
24-07-2011 020431
01-05-2011 051331
13-10-2010 086831
12-09-2010 093331
12-05-2010 071131
11-04-2010 093531
20-09-2009 093031
Ngày Giải đặc biệt
06-07-2014 038480
01-09-2013 203678
27-07-2011 069249
04-05-2011 024685
17-10-2010 049511
15-09-2010 073193
16-05-2010 055638
14-04-2010 033143
23-09-2009 082620

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 31

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
80 1 lần 78 1 lần 49 1 lần 85 1 lần 11 1 lần
93 1 lần 38 1 lần 43 1 lần 20 1 lần

Dự đoán XSKH 23/09/2015

Dự đoán xổ số Khánh Hòa 23/09/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 85 - 69 - 29 - 90 - 88 - 21

- Dàn số giải tám: 73 - 02 - 00 - 15 - 42 - 45

- Dàn loto: 98 - 62 - 03 - 40

- Loto bạch thủ: 23

- Loto kép: 88 - 33

- Loto hai số: 81 - 54

- Loto ba số: 74 - 31 - 82

- Ba càng: 854 - 399

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 15/4/2025

» Kết quả XSMT ngày 15/4/2025

» Kết quả XSMN ngày 15/4/2025

» Kết quả 3 miền ngày 15/4/2025

Tham khảo thêm về XSKH

Cầu lô đẹp nhất ngày 15/04/2025
74,47
50,05
84,48
30,03
20,02
79,97
83,38
26,62
31,13
70,07
Cầu đặc biệt đẹp ngày 15/04/2025
69,96
04,40
95,59
56,65
34,43
98,89
94,49
53,35
19,91
26,62