XSKH 23/9/2020 - Kết quả xổ số Khánh Hòa 23/09/2020

Xổ số Khánh Hòa ngày 23/09/2020
G8 93
G7 810
G6 7102 0545 7716
G5 1173
G4 55204 98311 56895 64542 29359 14803 96547
G3 75414 42125
G2 28877
G1 26027
ĐB 907021
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 243 0 1
1 0614 1 12
2 571 2 04
3 3 970
4 527 4 01
5 9 5 492
6 6 1
7 37 7 472
8 8
9 35 9 5

Thống kê kết quả XSKH thứ 4 ngày 23/09/2020

Chúc mừng anh em Khánh Hòa đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/09/2020 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 907021

- Giải nhất : 26027

- Giải 2 : 28877

- Giải 3 : 42125 - 75414

- Giải 4 : 96547 - 14803 - 29359 - 64542 - 56895 - 98311 - 55204

- Giải 5 : 1173

- Giải 6 : 7716 - 0545 - 7102

- Giải 7 : 810

- Giải 8 : 93

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
67 97 51 04
86 62 89 75
BẢNG LOGAN Khánh Hòa LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
62 45 25/03/2020 45
29 27 21/06/2020 32
72 18 22/07/2020 35
26 17 26/07/2020 25
01 17 26/07/2020 27
07 15 02/08/2020 36
41 13 09/08/2020 32
86 13 09/08/2020 39
69 12 12/08/2020 52
87 12 12/08/2020 29

Xổ số Khánh Hòa theo ngày:

» Kết quả XSKH 15/12/2024

» Kết quả XSKH 11/12/2024

» Kết quả XSKH 8/12/2024

» Kết quả XSKH 4/12/2024

» Kết quả XSKH 1/12/2024

» Kết quả XSKH 27/11/2024

» Kết quả XSKH 20/9/2020

» Kết quả XSKH 16/9/2020

» Kết quả XSKH 13/9/2020

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Khánh Hòa
Tháng 09 526932
02-09-2020 3 2 32 5
318092
06-09-2020 9 2 92 1
116920
09-09-2020 2 0 20 2
734297
13-09-2020 9 7 97 6
817624
16-09-2020 2 4 24 6
795603
20-09-2020 0 3 03 3
907021
23-09-2020 2 1 21 3
Tháng 08 390591
02-08-2020 9 1 91 0
849611
05-08-2020 1 1 11 2
819414
09-08-2020 1 4 14 5
484465
12-08-2020 6 5 65 1
963227
16-08-2020 2 7 27 9
226918
19-08-2020 1 8 18 9
795997
23-08-2020 9 7 97 6
202473
26-08-2020 7 3 73 0
694076
30-08-2020 7 6 76 3
Tháng 07 428917
01-07-2020 1 7 17 8
497673
05-07-2020 7 3 73 0
781342
08-07-2020 4 2 42 6
643818
12-07-2020 1 8 18 9
084934
15-07-2020 3 4 34 7
354688
19-07-2020 8 8 88 6
453120
22-07-2020 2 0 20 2
213815
26-07-2020 1 5 15 6
112464
29-07-2020 6 4 64 0
Tháng 06 862992
03-06-2020 9 2 92 1
222523
07-06-2020 2 3 23 5
482640
10-06-2020 4 0 40 4
025619
14-06-2020 1 9 19 0
556547
17-06-2020 4 7 47 1
798817
21-06-2020 1 7 17 8
046606
24-06-2020 0 6 06 6
407133
28-06-2020 3 3 33 6
Tháng 05 518683
03-05-2020 8 3 83 1
205099
06-05-2020 9 9 99 8
076507
10-05-2020 0 7 07 7
328093
13-05-2020 9 3 93 2
516671
17-05-2020 7 1 71 8
123831
20-05-2020 3 1 31 4
003722
24-05-2020 2 2 22 4
757705
27-05-2020 0 5 05 5
111540
31-05-2020 4 0 40 4

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 21

Ngày 23-09-2020 907021
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
10-06-2018 773421
01-04-2018 463921
20-03-2016 757921
24-06-2015 223321
15-10-2014 327921
18-12-2013 662421
11-09-2011 001521
22-05-2011 015821
16-09-2009 099821
Ngày Giải đặc biệt
13-06-2018 316267
04-04-2018 794097
23-03-2016 988351
28-06-2015 233604
19-10-2014 174386
22-12-2013 590362
14-09-2011 039589
25-05-2011 016375
20-09-2009 093031

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 21

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
67 1 lần 97 1 lần 51 1 lần 04 1 lần 86 1 lần
62 1 lần 89 1 lần 75 1 lần 31 1 lần

Dự đoán XSKH 23/09/2020

Dự đoán xổ số Khánh Hòa 23/09/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 03 - 58 - 21 - 83 - 38 - 11

- Dàn số giải tám: 97 - 60 - 38 - 58 - 69 - 50

- Dàn loto: 32 - 12 - 44 - 13

- Loto bạch thủ: 28

- Loto kép: 44 - 99

- Loto hai số: 54 - 59

- Loto ba số: 41 - 63 - 85

- Ba càng: 077 - 439

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 15/12/2024

» Kết quả XSMT ngày 15/12/2024

» Kết quả XSMN ngày 15/12/2024

» Kết quả 3 miền ngày 15/12/2024

Tham khảo thêm về XSKH

Cầu lô đẹp nhất ngày 15/12/2024
58,85
87,78
42,24
54,45
06,60
36,63
61,16
25,52
05,50
08,80
Cầu đặc biệt đẹp ngày 15/12/2024
13,31
32,23
38,83
19,91
70,07
34,43
71,17
39,93
79,97
56,65