XSMB 2/4/2025 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 02/04/2025

Xổ số Miền Bắc ngày 02/04/2025
8DT 6DT 13DT 1DT 12DT 2DT
ĐB 12033
G1 81875
G2 97200 45677
G3 47558 68525 26993 15892 57485 76246
G4 9001 0595 0564 3128
G5 1680 8116 1206 4850 7437 9615
G6 872 889 543
G7 18 69 92 57
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 016 0 085
1 658 1 0
2 58 2 979
3 37 3 394
4 63 4 6
5 807 5 72891
6 49 6 410
7 572 7 735
8 509 8 521
9 3252 9 86

Thống kê kết quả XSMB 2/4/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 3, Đuôi 3, Tổng 6

- Lô về cả cặp: 75-57, 58-85, 46-64

- Lô kép: 33, 00, 77

- Lô về nhiều nháy: 92 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 9 (4 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 5 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
56 92 16 80
14 60 39 20
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
23 15 18/03/2025 37
30 15 18/03/2025 29
40 14 19/03/2025 31
20 12 21/03/2025 25
26 11 22/03/2025 31
86 11 22/03/2025 28

Dự đoán xổ số Miền Bắc 2/4/2025

Dự đoán XSMB 2/4/2025 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 2/4/2025 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

1 tuần trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 2/4/2025 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 tuần trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 2/4/2025 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 tuần trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 2/4/2025 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 tuần trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 13/04/2025
10,01
34,43
04,40
67,76
20,02
57,75
24,42
41,14
12,21
93,39
Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/04/2025
60,06
49,94
92,29
13,31
24,42
14,41
36,63
70,07
58,85
35,53