XSMB 9/12/2024 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 09/12/2024

Xổ số Miền Bắc ngày 09/12/2024
16YA 17YA 8YA 2YA 18YA 12YA 13YA 10YA
ĐB 28448
G1 24009
G2 32996 79344
G3 11194 61738 39525 12966 10252 89737
G4 6987 3463 6626 1849
G5 4267 5167 1981 9003 2569 6653
G6 551 657 587
G7 60 23 03 16
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 933 0 6
1 6 1 85
2 563 2 5
3 87 3 60520
4 849 4 49
5 2317 5 2
6 637790 6 9621
7 7 386658
8 717 8 43
9 64 9 046

Thống kê kết quả XSMB 9/12/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 8, Tổng 2

- Lô về cả cặp: 96-69, 94-49, 25-52

- Lô kép: 44, 66

- Lô về nhiều nháy: 87 (2 nháy), 67 (2 nháy), 03 (2 nháy)

- Đầu câm: 7

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 6 (6 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 7 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
16 76 72 64
66 25 11 42
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
54 13 26/11/2024 22
17 12 27/11/2024 29
65 12 27/11/2024 29
18 10 29/11/2024 30
80 10 29/11/2024 40

Dự đoán xổ số Miền Bắc 9/12/2024

Dự đoán XSMB 9/12/2024 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 9/12/2024 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

3 ngày trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 9/12/2024 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

3 ngày trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 9/12/2024 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

3 ngày trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 9/12/2024 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

3 ngày trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 12/12/2024
02,20
83,38
76,67
01,10
17,71
48,84
80,08
26,62
52,25
04,40
Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/12/2024
62,26
82,28
45,54
25,52
79,97
68,86
08,80
58,85
30,03
24,42