XSMB 10/1/2022 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 10/01/2022

Xổ số Miền Bắc ngày 10/01/2022
14QS 7QS 1QS 12QS 15QS 2QS
ĐB 08845
G1 40173
G2 66686 03977
G3 56864 06136 53050 68948 67981 42681
G4 3082 1043 9596 7307
G5 0821 8322 1624 7933 0535 1263
G6 163 873 955
G7 64 54 52 06
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 76 0 5
1 1 882
2 124 2 825
3 635 3 743667
4 583 4 6265
5 0542 5 435
6 4334 6 8390
7 373 7 70
8 6112 8 4
9 6 9

Thống kê kết quả XSMB 10/1/2022

- Giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 5, Tổng 9

- Lô về cả cặp: 45-54, 36-63

- Lô kép: 77, 22, 33, 55

- Lô về nhiều nháy: 73 (2 nháy), 64 (2 nháy), 81 (2 nháy), 63 (2 nháy)

- Đầu câm: 1

- Đuôi câm: 9

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 8 (4 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 3 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
28 05 65 57
48 83 51 16
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
85 14 27/12/2021 32
17 13 28/12/2021 29
12 12 29/12/2021 25
15 11 30/12/2021 27
80 10 31/12/2021 23
97 10 31/12/2021 25

Dự đoán xổ số Miền Bắc 10/1/2022

Soi cầu XSMB 10/1/2022 - Dự đoán xổ số miền Bắc 10/1 – Thống kê XSMB 10/1 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 10/1 thứ 2 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

2 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 10/1/2022 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 10/1/2022 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 10/1/2022 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 16/12/2024
08,80
89,98
64,46
23,32
92,29
90,09
42,24
60,06
48,84
34,43
Cầu đặc biệt đẹp ngày 16/12/2024
90,09
81,18
89,98
20,02
58,85
67,76
56,65
49,94
87,78
35,53