XSMB 10/9/2025 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 10/09/2025

Xổ số Miền Bắc ngày 10/09/2025
3MB 8MB 11MB 6MB 2MB 14MB
ĐB 29231
G1 00148
G2 17333 81917
G3 72154 10924 51440 30216 52114 44802
G4 4318 6995 8617 6139
G5 5034 4481 2682 1878 6262 8625
G6 062 205 325
G7 23 47 31 62
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 25 0 4
1 76487 1 383
2 4553 2 08666
3 13941 3 32
4 807 4 5213
5 4 5 9202
6 222 6 1
7 8 7 114
8 12 8 417
9 5 9 3

Thống kê kết quả XSMB 10/9/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 3, Đuôi 1, Tổng 4

- Lô về cả cặp: 18-81

- Lô kép: 33

- Lô về nhiều nháy: 31 (2 nháy), 17 (2 nháy), 62 (3 nháy), 25 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 3 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 2 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
15 48 66 35
32 67 64 31
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
41 17 23/08/2025 32
22 13 27/08/2025 30
76 12 28/08/2025 25
89 12 28/08/2025 31
04 11 30/08/2025 34

Dự đoán xổ số Miền Bắc 10/9/2025

Dự đoán XSMB 10/9/2025 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 10/9/2025 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

2 tháng trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 10/9/2025 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 tháng trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 10/9/2025 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 tháng trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 10/9/2025 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 tháng trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 06/12/2025
57,75
82,28
25,52
76,67
69,96
86,68
08,80
90,09
65,56
97,79
Cầu đặc biệt đẹp ngày 06/12/2025
41,14
71,17
43,34
49,94
09,90
12,21
36,63
20,02
97,79
23,32