XSMB 10/10/2024 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 10/10/2024

Xổ số Miền Bắc ngày 10/10/2024
11UD 9UD 1UD 16UD 7UD 3UD 17UD 18UD
ĐB 23951
G1 71745
G2 88344 10252
G3 28278 83473 24269 04069 00036 71669
G4 3488 3763 3952 4432
G5 4655 7003 1655 9339 7111 2865
G6 597 230 433
G7 65 77 87 17
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 3 0 3
1 17 1 51
2 2 553
3 62903 3 7603
4 54 4 4
5 12255 5 45566
6 999355 6 3
7 837 7 9781
8 87 8 78
9 7 9 6663

Thống kê kết quả XSMB 10/10/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 5, Đuôi 1, Tổng 6

- Lô về cả cặp: 78-87, 36-63, 03-30

- Lô kép: 44, 88, 55, 55, 11, 33, 77

- Lô về nhiều nháy: 52 (2 nháy), 69 (3 nháy), 55 (2 nháy), 65 (2 nháy)

- Đầu câm: 2

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 6 (6 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 5 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
17 33 89 52
39 15 27 84
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
48 14 26/09/2024 30
89 13 27/09/2024 31
92 10 30/09/2024 31

Dự đoán xổ số Miền Bắc 10/10/2024

Dự đoán XSMB 10/10/2024 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 10/10/2024 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

2 tháng trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 10/10/2024 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 tháng trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 10/10/2024 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 tháng trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 10/10/2024 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 tháng trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 13/12/2024
79,97
19,91
75,57
76,67
14,41
31,13
58,85
82,28
51,15
62,26
Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/12/2024
32,23
40,04
78,87
60,06
02,20
82,28
91,19
97,79
57,75
31,13