XSMB 10/11/2025 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 10/11/2025

Xổ số Miền Bắc ngày 10/11/2025
11QD 14QD 5QD 18QD 7QD 9QD 12QD 19QD
ĐB 74592
G1 10095
G2 86405 73574
G3 76035 59419 45545 30685 99727 81014
G4 2371 8344 5811 2527
G5 5445 6975 2640 9287 2688 3842
G6 588 265 689
G7 53 41 97 10
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 5 0 41
1 9410 1 714
2 77 2 94
3 5 3 5
4 545021 4 714
5 3 5 90348476
6 5 6
7 415 7 2289
8 57889 8 88
9 257 9 18

Thống kê kết quả XSMB 10/11/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 9, Đuôi 2, Tổng 1

- Lô về cả cặp: 35-53, 14-41

- Lô kép: 44, 11, 88, 88

- Lô về nhiều nháy: 45 (2 nháy), 27 (2 nháy), 88 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 6

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 4 (6 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 5 (8 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
12 42 06 55
02 87 44 62
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
07 19 22/10/2025 28
55 12 29/10/2025 42
17 11 30/10/2025 29
37 11 30/10/2025 25
50 11 30/10/2025 26

Dự đoán xổ số Miền Bắc 10/11/2025

Dự đoán XSMB 10/11/2025 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 10/11/2025 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

3 tuần trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 10/11/2025 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

3 tuần trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 10/11/2025 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

3 tuần trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 10/11/2025 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

3 tuần trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 05/12/2025
82,28
21,12
71,17
13,31
47,74
41,14
84,48
79,97
70,07
58,85
Cầu đặc biệt đẹp ngày 05/12/2025
24,42
78,87
82,28
12,21
68,86
57,75
96,69
64,46
74,47
45,54