XSMB 11/1/2025 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 11/01/2025

Xổ số Miền Bắc ngày 11/01/2025
3ZP 4ZP 13ZP 20ZP 18ZP 8ZP 7ZP 2ZP
ĐB 42695
G1 12877
G2 87021 18340
G3 13551 61307 79594 87441 39319 95111
G4 5339 4385 1652 5975
G5 8766 5646 7877 4058 9669 3639
G6 289 716 223
G7 68 85 90 76
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7 0 49
1 916 1 2541
2 13 2 5
3 99 3 2
4 016 4 9
5 128 5 9878
6 698 6 6417
7 7576 7 707
8 595 8 56
9 540 9 13638

Thống kê kết quả XSMB 11/1/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 9, Đuôi 5, Tổng 4

- Lô về cả cặp: 85-58, 85-58

- Lô kép: 77, 11, 66, 77

- Lô về nhiều nháy: 77 (2 nháy), 39 (2 nháy), 85 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 7 (4 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 9 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
25 65 84 60
39 10 40 08
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
24 18 24/12/2024 25
65 14 28/12/2024 29
78 14 28/12/2024 33
67 12 30/12/2024 26
55 10 01/01/2025 42

Dự đoán xổ số Miền Bắc 11/1/2025

Dự đoán XSMB 11/1/2025 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 11/1/2025 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

4 ngày trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 11/1/2025 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

4 ngày trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 11/1/2025 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

4 ngày trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 11/1/2025 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

4 ngày trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 15/01/2025
15,51
98,89
91,19
12,21
50,05
83,38
26,62
53,35
41,14
37,73
Cầu đặc biệt đẹp ngày 15/01/2025
45,54
48,84
98,89
58,85
68,86
42,24
12,21
74,47
56,65
05,50