XSMB 13/2/2022 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 13/02/2022

Xổ số Miền Bắc ngày 13/02/2022
6SD 10SD 9SD 4SD 12SD 11SD
ĐB 82472
G1 21337
G2 28221 53677
G3 38052 28728 29554 82944 75872 75185
G4 6771 1978 4456 9858
G5 1900 3925 6503 6500 9518 4372
G6 105 363 838
G7 93 76 39 21
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0305 0 00
1 8 1 272
2 1851 2 7577
3 789 3 069
4 4 4 54
5 2468 5 820
6 3 6 57
7 2721826 7 37
8 5 8 27513
9 3 9 3

Thống kê kết quả XSMB 13/2/2022

- Giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 2, Tổng 9

- Lô về cả cặp: 52-25, 85-58, 93-39

- Lô kép: 77, 44, 00, 00

- Lô về nhiều nháy: 72 (3 nháy), 21 (2 nháy), 00 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 7 (7 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 8 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
65 17 85 58
89 78 87 72
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
90 18 22/01/2022 24
82 17 23/01/2022 23
96 11 29/01/2022 28
36 10 30/01/2022 27
66 10 30/01/2022 29

Dự đoán xổ số Miền Bắc 13/2/2022

Soi cầu XSMB 13/2/2022 - Dự đoán xổ số miền Bắc 13/2 – Thống kê XSMB 13/2 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 13/2 chủ nhật chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

2 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 13/2/2022 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 13/2/2022 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 13/2/2022 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 15/12/2024
58,85
87,78
42,24
54,45
06,60
36,63
61,16
25,52
05,50
08,80
Cầu đặc biệt đẹp ngày 15/12/2024
13,31
32,23
38,83
19,91
70,07
34,43
71,17
39,93
79,97
56,65