XSMB 13/9/2025 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 13/09/2025

Xổ số Miền Bắc ngày 13/09/2025
2NY 6NY 12NY 9NY 4NY 15NY
ĐB 02401
G1 87189
G2 35765 93276
G3 95992 70874 29597 93375 91851 18765
G4 8314 8485 5070 8002
G5 8982 6450 2538 8604 9611 4829
G6 257 334 253
G7 28 93 80 24
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 124 0 758
1 41 1 051
2 984 2 908
3 84 3 59
4 4 71032
5 1073 5 6768
6 55 6 7
7 6450 7 95
8 9520 8 32
9 273 9 82

Thống kê kết quả XSMB 13/9/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 1, Tổng 1

- Lô về cả cặp: 92-29, 75-57, 82-28

- Lô kép: 11

- Lô về nhiều nháy: 65 (2 nháy)

- Đầu câm: 4

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 8 (4 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 4 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
57 06 22 00
46 01 12 39
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
41 20 23/08/2025 32
07 12 01/09/2025 28
44 11 02/09/2025 30
61 10 03/09/2025 35
72 10 03/09/2025 29
79 10 03/09/2025 23
99 10 03/09/2025 26

Dự đoán xổ số Miền Bắc 13/9/2025

Dự đoán XSMB 13/9/2025 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 13/9/2025 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

2 tháng trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 13/9/2025 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 tháng trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 13/9/2025 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 tháng trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 13/9/2025 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 tháng trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 05/12/2025
82,28
21,12
71,17
13,31
47,74
41,14
84,48
79,97
70,07
58,85
Cầu đặc biệt đẹp ngày 05/12/2025
24,42
78,87
82,28
12,21
68,86
57,75
96,69
64,46
74,47
45,54