XSMB 13/11/2025 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 13/11/2025

Xổ số Miền Bắc ngày 13/11/2025
10QA 1QA 15QA 12QA 9QA 18QA 8QA 7QA
ĐB 34950
G1 34109
G2 73742 87446
G3 77566 72768 02404 77089 80109 10966
G4 2546 9017 0203 2320
G5 4316 0966 7073 6683 7002 3977
G6 917 794 988
G7 55 77 72 90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 94932 0 529
1 767 1
2 0 2 407
3 3 078
4 266 4 09
5 05 5 5
6 6866 6 466416
7 3772 7 1717
8 938 8 68
9 40 9 080

Thống kê kết quả XSMB 13/11/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 5, Đuôi 0, Tổng 5

- Lô về cả cặp: 09-90, 09-90, 20-02

- Lô kép: 66, 66, 66, 77, 88, 55, 77

- Lô về nhiều nháy: 09 (2 nháy), 46 (2 nháy), 66 (3 nháy), 17 (2 nháy), 77 (2 nháy)

- Đầu câm: 3

- Đuôi câm: 1

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 0 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 6 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
52 36 37 18
26 32 71 85
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
07 22 22/10/2025 28
37 14 30/10/2025 25
34 10 03/11/2025 34

Dự đoán xổ số Miền Bắc 13/11/2025

Dự đoán XSMB 13/11/2025 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 13/11/2025 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

3 tuần trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 13/11/2025 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

3 tuần trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 13/11/2025 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

3 tuần trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 13/11/2025 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

3 tuần trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 05/12/2025
82,28
21,12
71,17
13,31
47,74
41,14
84,48
79,97
70,07
58,85
Cầu đặc biệt đẹp ngày 05/12/2025
24,42
78,87
82,28
12,21
68,86
57,75
96,69
64,46
74,47
45,54