XSMB 14/1/2025 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 14/01/2025

Xổ số Miền Bắc ngày 14/01/2025
10ZS 18ZS 15ZS 2ZS 14ZS 20ZS 11ZS 6ZS
ĐB 58617
G1 37021
G2 00278 31762
G3 93528 89845 51572 86390 87337 31351
G4 9954 3162 5342 5621
G5 4875 7395 0402 0950 3050 2607
G6 863 661 104
G7 55 39 66 37
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 274 0 955
1 7 1 2526
2 181 2 67640
3 797 3 6
4 52 4 50
5 14005 5 4795
6 22316 6 6
7 825 7 1303
8 8 72
9 05 9 3

Thống kê kết quả XSMB 14/1/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 7, Tổng 8

- Lô về cả cặp: 45-54

- Lô kép: 55, 66

- Lô về nhiều nháy: 21 (2 nháy), 62 (2 nháy), 37 (2 nháy), 50 (2 nháy)

- Đầu câm: 8

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 6 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 2 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
16 88 34 13
95 64 87 52
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
65 17 28/12/2024 29
44 11 03/01/2025 30
74 11 03/01/2025 36
30 10 04/01/2025 29

Dự đoán xổ số Miền Bắc 14/1/2025

Dự đoán XSMB 14/1/2025 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 14/1/2025 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

1 ngày trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 14/1/2025 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 ngày trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 14/1/2025 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 ngày trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 14/1/2025 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 ngày trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 15/01/2025
15,51
98,89
91,19
12,21
50,05
83,38
26,62
53,35
41,14
37,73
Cầu đặc biệt đẹp ngày 15/01/2025
45,54
48,84
98,89
58,85
68,86
42,24
12,21
74,47
56,65
05,50