XSMB 15/6/2024 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 15/06/2024

Xổ số Miền Bắc ngày 15/06/2024
8NQ 2NQ 17NQ 16NQ 13NQ 9NQ 4NQ 10NQ
ĐB 40369
G1 61635
G2 85885 89164
G3 82363 05118 15616 00383 01112 13463
G4 4569 1845 1353 4889
G5 2173 0478 0898 7159 1769 3106
G6 121 026 567
G7 13 77 96 52
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 6 0
1 8623 1 2
2 16 2 15
3 5 3 686571
4 5 4 6
5 392 5 384
6 9433997 6 1029
7 387 7 67
8 539 8 179
9 86 9 66856

Thống kê kết quả XSMB 15/6/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 6, Đuôi 9, Tổng 5

- Lô về cả cặp: 69-96, 35-53, 12-21, 69-96, 89-98, 69-96

- Lô kép: 77

- Lô về nhiều nháy: 69 (3 nháy), 63 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 0

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 6 (7 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 3 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
17 50 21 24
35 59 44 77
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
34 20 26/05/2024 34
72 13 02/06/2024 25
27 11 04/06/2024 27
68 10 05/06/2024 27
95 10 05/06/2024 28

Dự đoán xổ số Miền Bắc 15/6/2024

Dự đoán XSMB 15/6/2024 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 15/6/2024 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

6 tháng trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 15/6/2024 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

6 tháng trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 15/6/2024 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

6 tháng trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 15/6/2024 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

6 tháng trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 16/12/2024
08,80
89,98
64,46
23,32
92,29
90,09
42,24
60,06
48,84
34,43
Cầu đặc biệt đẹp ngày 16/12/2024
90,09
81,18
89,98
20,02
58,85
67,76
56,65
49,94
87,78
35,53