XSMB 15/9/2025 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 15/09/2025

Xổ số Miền Bắc ngày 15/09/2025
11NV 6NV 4NV 8NV 2NV 3NV
ĐB 95946
G1 89884
G2 97044 42891
G3 00170 80907 08686 90019 91631 35432
G4 5860 0288 7437 4495
G5 5127 4301 6444 4358 3399 2500
G6 224 616 465
G7 82 33 22 26
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 710 0 760
1 96 1 930
2 7426 2 382
3 1273 3 3
4 644 4 8442
5 8 5 96
6 05 6 4812
7 0 7 032
8 4682 8 85
9 159 9 19

Thống kê kết quả XSMB 15/9/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 6, Tổng 0

- Lô về cả cặp: 91-19, 70-07

- Lô kép: 44, 88, 44, 99, 00, 33, 22

- Lô về nhiều nháy: 44 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 3 (4 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 6 (4 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
82 29 35 27
83 03 85 25
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
41 22 23/08/2025 32
61 12 03/09/2025 35
72 12 03/09/2025 29
06 10 05/09/2025 27
45 10 05/09/2025 34
94 10 05/09/2025 32

Dự đoán xổ số Miền Bắc 15/9/2025

Dự đoán XSMB 15/9/2025 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 15/9/2025 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

2 tháng trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 15/9/2025 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 tháng trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 15/9/2025 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 tháng trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 15/9/2025 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 tháng trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 05/12/2025
82,28
21,12
71,17
13,31
47,74
41,14
84,48
79,97
70,07
58,85
Cầu đặc biệt đẹp ngày 05/12/2025
24,42
78,87
82,28
12,21
68,86
57,75
96,69
64,46
74,47
45,54