XSMB 23/10/2025 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 23/10/2025

Xổ số Miền Bắc ngày 23/10/2025
12PA 20PA 9PA 13PA 15PA 2PA 19PA 3PA
ĐB 80283
G1 97483
G2 56278 37452
G3 69728 70488 00371 39199 44273 10602
G4 7457 3964 2615 9592
G5 7349 9686 2829 1879 9105 0817
G6 602 126 069
G7 53 69 25 51
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 252 0
1 57 1 75
2 8965 2 5090
3 3 8875
4 9 4 6
5 2731 5 102
6 499 6 82
7 8139 7 51
8 3386 8 728
9 92 9 942766

Thống kê kết quả XSMB 23/10/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 8, Đuôi 3, Tổng 1

- Lô về cả cặp: 52-25, 71-17, 15-51, 92-29

- Lô kép: 88, 99

- Lô về nhiều nháy: 83 (2 nháy), 02 (2 nháy), 69 (2 nháy)

- Đầu câm: 3

- Đuôi câm: 0

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 8 (4 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 9 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
10 58 37 85
21 28 70 63
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
98 16 07/10/2025 24
54 11 12/10/2025 25
20 11 12/10/2025 25
09 10 13/10/2025 26

Dự đoán xổ số Miền Bắc 23/10/2025

Dự đoán XSMB 23/10/2025 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 23/10/2025 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

1 tháng trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 23/10/2025 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 tháng trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 23/10/2025 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 tháng trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 23/10/2025 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 tháng trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 05/12/2025
82,28
21,12
71,17
13,31
47,74
41,14
84,48
79,97
70,07
58,85
Cầu đặc biệt đẹp ngày 05/12/2025
24,42
78,87
82,28
12,21
68,86
57,75
96,69
64,46
74,47
45,54