XSMB 26/11/2021 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 26/11/2021

Xổ số Miền Bắc ngày 26/11/2021
14NP 12NP 15NP 2NP 7NP 5NP
ĐB 81610
G1 43572
G2 02830 70461
G3 10642 43979 44974 44345 44745 54146
G4 1308 4893 1941 9021
G5 0564 8667 1756 5363 6795 2527
G6 376 932 698
G7 29 72 64 60
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 8 0 136
1 0 1 642
2 179 2 7437
3 02 3 96
4 25561 4 766
5 6 5 449
6 147340 6 457
7 29462 7 62
8 8 09
9 358 9 72

Thống kê kết quả XSMB 26/11/2021

- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 0, Tổng 1

- Lô về cả cặp: 72-27, 46-64, 67-76, 72-27

- Lô kép: Không có

- Lô về nhiều nháy: 72 (2 nháy), 45 (2 nháy), 64 (2 nháy)

- Đầu câm: 8

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 6 (6 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 2 (4 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
82 15 21 02
83 42 53 81
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
51 18 08/11/2021 26
78 15 11/11/2021 33
49 14 12/11/2021 24
58 13 13/11/2021 35
35 12 14/11/2021 35

Dự đoán xổ số Miền Bắc 26/11/2021

Soi cầu XSMB 26/11/2021 - Dự đoán xổ số miền Bắc 26/11 – Thống kê XSMB 26/11 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 26/11 thứ 6 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

3 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 26/11/2021 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

3 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 26/11/2021 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

3 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 26/11/2021 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

3 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 14/12/2024
79,97
19,91
75,57
76,67
14,41
31,13
58,85
82,28
51,15
62,26
Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/12/2024
32,23
40,04
78,87
60,06
02,20
82,28
91,19
97,79
57,75
31,13