XSTTH 14/10/2024 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 14/10/2024

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 14/10/2024
G8 76
G7 665
G6 0262 4629 7874
G5 8476
G4 74464 03611 20031 88447 98461 48671 24039
G3 94734 32999
G2 80048
G1 97595
ĐB 386552
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0
1 1 1 1367
2 9 2 65
3 194 3
4 78 4 763
5 2 5 69
6 5241 6 77
7 6461 7 4
8 8 4
9 95 9 239

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 14/10/2024

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/10/2024 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 386552

- Giải nhất : 97595

- Giải 2 : 80048

- Giải 3 : 32999 - 94734

- Giải 4 : 24039 - 48671 - 98461 - 88447 - 20031 - 03611 - 74464

- Giải 5 : 8476

- Giải 6 : 7874 - 4629 - 0262

- Giải 7 : 665

- Giải 8 : 76

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
69 66 41 86
45 77 09 12
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
40 31 30/06/2024 31
93 27 14/07/2024 48
83 24 22/07/2024 36
04 20 05/08/2024 28
50 20 05/08/2024 26
06 18 12/08/2024 22
81 17 18/08/2024 21
70 15 25/08/2024 34
72 15 25/08/2024 29
82 15 25/08/2024 32

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 9/12/2024

» Kết quả XSTTH 8/12/2024

» Kết quả XSTTH 2/12/2024

» Kết quả XSTTH 1/12/2024

» Kết quả XSTTH 25/11/2024

» Kết quả XSTTH 13/10/2024

» Kết quả XSTTH 7/10/2024

» Kết quả XSTTH 6/10/2024

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 10 025694
06-10-2024 9 4 94 3
021412
07-10-2024 1 2 12 3
491090
13-10-2024 9 0 90 9
386552
14-10-2024 5 2 52 7
Tháng 09 928354
01-09-2024 5 4 54 9
735605
02-09-2024 0 5 05 5
332069
08-09-2024 6 9 69 5
391389
09-09-2024 8 9 89 7
942153
15-09-2024 5 3 53 8
393278
16-09-2024 7 8 78 5
448925
22-09-2024 2 5 25 7
813119
23-09-2024 1 9 19 0
509044
29-09-2024 4 4 44 8
474746
30-09-2024 4 6 46 0
Tháng 08 200674
04-08-2024 7 4 74 1
751830
05-08-2024 3 0 30 3
830265
11-08-2024 6 5 65 1
741432
12-08-2024 3 2 32 5
480833
18-08-2024 3 3 33 6
732013
19-08-2024 1 3 13 4
072479
25-08-2024 7 9 79 6
015561
26-08-2024 6 1 61 7
Tháng 07 459623
01-07-2024 2 3 23 5
188588
07-07-2024 8 8 88 6
778965
08-07-2024 6 5 65 1
726892
14-07-2024 9 2 92 1
979599
15-07-2024 9 9 99 8
031897
21-07-2024 9 7 97 6
651413
22-07-2024 1 3 13 4
842821
28-07-2024 2 1 21 3
118741
29-07-2024 4 1 41 5
Tháng 06 356024
02-06-2024 2 4 24 6
649207
03-06-2024 0 7 07 7
831147
09-06-2024 4 7 47 1
461491
10-06-2024 9 1 91 0
756893
16-06-2024 9 3 93 2
208827
17-06-2024 2 7 27 9
670765
23-06-2024 6 5 65 1
442394
24-06-2024 9 4 94 3
679901
30-06-2024 0 1 01 1

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 52

Ngày 14-10-2024 386552
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
05-05-2024 942752
20-11-2022 103652
28-08-2022 403252
13-08-2018 608452
29-08-2016 067752
04-05-2015 276352
14-07-2014 668552
15-07-2013 875052
24-09-2012 067452
19-07-2010 024652
Ngày Giải đặc biệt
06-05-2024 643466
21-11-2022 079141
29-08-2022 223086
20-08-2018 778369
05-09-2016 076645
11-05-2015 864877
21-07-2014 622169
22-07-2013 228309
01-10-2012 009312
26-07-2010 081827

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 52

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
69 2 lần 66 1 lần 41 1 lần 86 1 lần 45 1 lần
77 1 lần 09 1 lần 12 1 lần 27 1 lần

Dự đoán XSTTH 14/10/2024

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 14/10/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 56 - 05 - 43 - 78 - 44 - 11

- Dàn số giải tám: 57 - 40 - 83 - 06 - 41 - 61

- Dàn loto: 31 - 85 - 73 - 54

- Loto bạch thủ: 33

- Loto kép: 77 - 11

- Loto hai số: 79 - 87

- Loto ba số: 28 - 53 - 97

- Ba càng: 451 - 255

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 12/12/2024

» Kết quả XSMT ngày 12/12/2024

» Kết quả XSMN ngày 12/12/2024

» Kết quả 3 miền ngày 12/12/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 12/12/2024
02,20
83,38
76,67
01,10
17,71
48,84
80,08
26,62
52,25
04,40
Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/12/2024
62,26
82,28
45,54
25,52
79,97
68,86
08,80
58,85
30,03
24,42