XSTTH 22/4/2024 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 22/04/2024

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 22/04/2024
G8 57
G7 517
G6 1729 6476 0428
G5 4909
G4 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217
G3 96845 91923
G2 43752
G1 74319
ĐB 421244
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 99 0
1 779 1 8
2 983 2 8585
3 3 2
4 54 4 4
5 722 5 4
6 6 77
7 66 7 511
8 212 8 2
9 9 2001

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 22/04/2024

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 22/04/2024 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 421244

- Giải nhất : 74319

- Giải 2 : 43752

- Giải 3 : 91923 - 96845

- Giải 4 : 25217 - 92182 - 02752 - 82609 - 29781 - 55876 - 34882

- Giải 5 : 4909

- Giải 6 : 0428 - 6476 - 1729

- Giải 7 : 517

- Giải 8 : 57

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
50 71 26 22
23 90 21 60
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
25 28 15/01/2024 46
63 24 29/01/2024 24
20 18 19/02/2024 29
67 17 25/02/2024 45
89 14 04/03/2024 30
01 13 10/03/2024 32
08 13 10/03/2024 22
06 12 11/03/2024 22
10 11 17/03/2024 27
40 11 17/03/2024 21

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 9/12/2024

» Kết quả XSTTH 8/12/2024

» Kết quả XSTTH 2/12/2024

» Kết quả XSTTH 1/12/2024

» Kết quả XSTTH 25/11/2024

» Kết quả XSTTH 21/4/2024

» Kết quả XSTTH 15/4/2024

» Kết quả XSTTH 14/4/2024

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 04 168287
01-04-2024 8 7 87 5
947853
07-04-2024 5 3 53 8
727772
08-04-2024 7 2 72 9
706255
14-04-2024 5 5 55 0
208358
15-04-2024 5 8 58 3
985186
21-04-2024 8 6 86 4
421244
22-04-2024 4 4 44 8
Tháng 03 634594
03-03-2024 9 4 94 3
851389
04-03-2024 8 9 89 7
647917
10-03-2024 1 7 17 8
736956
11-03-2024 5 6 56 1
822130
17-03-2024 3 0 30 3
899284
18-03-2024 8 4 84 2
549035
24-03-2024 3 5 35 8
225438
25-03-2024 3 8 38 1
459200
31-03-2024 0 0 00 0
Tháng 02 998266
04-02-2024 6 6 66 2
691996
05-02-2024 9 6 96 5
615244
11-02-2024 4 4 44 8
496750
12-02-2024 5 0 50 5
595802
18-02-2024 0 2 02 2
672720
19-02-2024 2 0 20 2
276110
25-02-2024 1 0 10 1
415322
26-02-2024 2 2 22 4
Tháng 01 545102
01-01-2024 0 2 02 2
544059
07-01-2024 5 9 59 4
433694
08-01-2024 9 4 94 3
157475
14-01-2024 7 5 75 2
315157
15-01-2024 5 7 57 2
081510
21-01-2024 1 0 10 1
141768
22-01-2024 6 8 68 4
085111
28-01-2024 1 1 11 2
651237
29-01-2024 3 7 37 0
Tháng 12 081806
03-12-2023 0 6 06 6
416593
04-12-2023 9 3 93 2
663408
10-12-2023 0 8 08 8
906388
11-12-2023 8 8 88 6
042268
17-12-2023 6 8 68 4
279089
18-12-2023 8 9 89 7
503113
24-12-2023 1 3 13 4
820567
25-12-2023 6 7 67 3
902792
31-12-2023 9 2 92 1

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 44

Ngày 22-04-2024 421244
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
11-02-2024 615244
30-07-2023 250644
10-07-2023 887644
05-06-2022 048544
06-03-2022 311444
31-01-2022 690844
17-07-2017 567044
07-05-2012 092044
05-10-2009 062244
Ngày Giải đặc biệt
12-02-2024 496750
31-07-2023 028771
16-07-2023 355326
06-06-2022 558222
07-03-2022 291523
06-02-2022 770990
24-07-2017 431621
14-05-2012 026360
12-10-2009 078854

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 44

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
50 1 lần 71 1 lần 26 1 lần 22 1 lần 23 1 lần
90 1 lần 21 1 lần 60 1 lần 54 1 lần

Dự đoán XSTTH 22/04/2024

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 22/04/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 56 - 05 - 43 - 78 - 44 - 11

- Dàn số giải tám: 57 - 40 - 83 - 06 - 41 - 61

- Dàn loto: 31 - 85 - 73 - 54

- Loto bạch thủ: 33

- Loto kép: 77 - 11

- Loto hai số: 79 - 87

- Loto ba số: 28 - 53 - 97

- Ba càng: 451 - 255

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 13/12/2024

» Kết quả XSMT ngày 13/12/2024

» Kết quả XSMN ngày 13/12/2024

» Kết quả 3 miền ngày 13/12/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 13/12/2024
79,97
19,91
75,57
76,67
14,41
31,13
58,85
82,28
51,15
62,26
Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/12/2024
32,23
40,04
78,87
60,06
02,20
82,28
91,19
97,79
57,75
31,13