XSTTH 29/6/2025 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 29/06/2025

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 29/06/2025
G8 52
G7 894
G6 6069 4234 9299
G5 6237
G4 92456 15356 24807 92909 91559 58094 62500
G3 90521 28938
G2 78837
G1 51019
ĐB 967656
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 790 0 0
1 9 1 2
2 1 2 5
3 4787 3
4 4 939
5 26696 5
6 9 6 555
7 7 303
8 8 3
9 494 9 69051

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 29/06/2025

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 29/06/2025 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 967656

- Giải nhất : 51019

- Giải 2 : 78837

- Giải 3 : 28938 - 90521

- Giải 4 : 62500 - 58094 - 91559 - 92909 - 24807 - 15356 - 92456

- Giải 5 : 6237

- Giải 6 : 9299 - 4234 - 6069

- Giải 7 : 894

- Giải 8 : 52

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
91 30 94 70
17 85 32 40
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
02 38 16/02/2025 38
28 33 03/03/2025 33
73 21 14/04/2025 33
85 21 14/04/2025 45
13 18 27/04/2025 28
18 17 28/04/2025 27
90 16 04/05/2025 23
31 16 04/05/2025 32
01 15 05/05/2025 32
97 15 05/05/2025 25

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 1/12/2025

» Kết quả XSTTH 30/11/2025

» Kết quả XSTTH 24/11/2025

» Kết quả XSTTH 23/11/2025

» Kết quả XSTTH 17/11/2025

» Kết quả XSTTH 23/6/2025

» Kết quả XSTTH 22/6/2025

» Kết quả XSTTH 16/6/2025

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 06 578817
01-06-2025 1 7 17 8
065234
02-06-2025 3 4 34 7
045477
08-06-2025 7 7 77 4
233809
09-06-2025 0 9 09 9
901692
15-06-2025 9 2 92 1
498200
16-06-2025 0 0 00 0
057334
22-06-2025 3 4 34 7
830050
23-06-2025 5 0 50 5
967656
29-06-2025 5 6 56 1
Tháng 05 628457
04-05-2025 5 7 57 2
989107
05-05-2025 0 7 07 7
765443
11-05-2025 4 3 43 7
124695
12-05-2025 9 5 95 4
472311
18-05-2025 1 1 11 2
430774
19-05-2025 7 4 74 1
894504
25-05-2025 0 4 04 4
626565
26-05-2025 6 5 65 1
Tháng 04 507136
06-04-2025 3 6 36 9
822458
07-04-2025 5 8 58 3
505605
13-04-2025 0 5 05 5
200690
14-04-2025 9 0 90 9
597035
20-04-2025 3 5 35 8
581392
21-04-2025 9 2 92 1
259591
27-04-2025 9 1 91 0
996601
28-04-2025 0 1 01 1
Tháng 03 621541
02-03-2025 4 1 41 5
614419
03-03-2025 1 9 19 0
477216
09-03-2025 1 6 16 7
008663
10-03-2025 6 3 63 9
689946
16-03-2025 4 6 46 0
204437
17-03-2025 3 7 37 0
491338
23-03-2025 3 8 38 1
049708
24-03-2025 0 8 08 8
858266
30-03-2025 6 6 66 2
759609
31-03-2025 0 9 09 9

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 56

Ngày 29-06-2025 967656
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
19-05-2024 979256
11-03-2024 736956
18-09-2022 414556
02-12-2019 177256
03-06-2019 619156
24-09-2018 640656
29-01-2018 593556
05-12-2016 005156
04-08-2014 664756
28-01-2013 528656
12-12-2011 080656
09-05-2011 076056
17-08-2009 060756
Ngày Giải đặc biệt
20-05-2024 054991
17-03-2024 822130
19-09-2022 016494
09-12-2019 250770
10-06-2019 268217
01-10-2018 155685
05-02-2018 040132
12-12-2016 036040
11-08-2014 637519
04-02-2013 218726
19-12-2011 077102
16-05-2011 010534
24-08-2009 085267

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 56

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
91 1 lần 30 1 lần 94 1 lần 70 1 lần 17 1 lần
85 1 lần 32 1 lần 40 1 lần 19 1 lần 26 1 lần
02 1 lần 34 1 lần 67 1 lần

Dự đoán XSTTH 29/06/2025

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 29/06/2025 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 61 - 13 - 31 - 40 - 59 - 07

- Dàn số giải tám: 41 - 52 - 11 - 34 - 02 - 55

- Dàn loto: 88 - 22 - 66 - 34

- Loto bạch thủ: 11

- Loto kép: 00 - 66

- Loto hai số: 71 - 88

- Loto ba số: 20 - 54 - 30

- Ba càng: 983 - 823

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 5/12/2025

» Kết quả XSMT ngày 5/12/2025

» Kết quả XSMN ngày 5/12/2025

» Kết quả 3 miền ngày 5/12/2025

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 05/12/2025
82,28
21,12
71,17
13,31
47,74
41,14
84,48
79,97
70,07
58,85
Cầu đặc biệt đẹp ngày 05/12/2025
24,42
78,87
82,28
12,21
68,86
57,75
96,69
64,46
74,47
45,54