XSDNA 18/12/2024 - Kết quả xổ số Đà Nẵng 18/12/2024

Hôm nay: Thứ tư, ngày 15/01/2025
Xổ số Đà Nẵng ngày 18/12/2024
G8 30
G7 166
G6 2901 3376 5764
G5 0280
G4 93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914
G3 10612 23270
G2 45760
G1 40827
ĐB 949858
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 15 0 38376
1 242 1 0
2 7 2 11
3 00 3 5
4 4 651
5 8438 5 0
6 640 6 67
7 60 7 2
8 0 8 55
9 9

Thống kê kết quả XSDNA thứ 4 ngày 18/12/2024

Chúc mừng anh em Đà Nẵng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/12/2024 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 949858

- Giải nhất : 40827

- Giải 2 : 45760

- Giải 3 : 23270 - 10612

- Giải 4 : 91914 - 92012 - 04405 - 65453 - 16930 - 21154 - 93358

- Giải 5 : 0280

- Giải 6 : 5764 - 3376 - 2901

- Giải 7 : 166

- Giải 8 : 30

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
56 67 74 82
51 40 66 80
BẢNG LOGAN Đà Nẵng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
33 39 03/08/2024 39
22 26 18/09/2024 32
11 22 02/10/2024 32
56 20 09/10/2024 29
95 19 12/10/2024 26
57 19 12/10/2024 31
39 18 16/10/2024 33
38 18 16/10/2024 28
24 15 26/10/2024 27
07 14 30/10/2024 23

Xổ số Đà Nẵng theo ngày:

» Kết quả XSDNA 15/1/2025

» Kết quả XSDNA 11/1/2025

» Kết quả XSDNA 8/1/2025

» Kết quả XSDNA 4/1/2025

» Kết quả XSDNA 1/1/2025

» Kết quả XSDNA 28/12/2024

» Kết quả XSDNA 14/12/2024

» Kết quả XSDNA 11/12/2024

» Kết quả XSDNA 7/12/2024

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Nẵng
Tháng 12 894937
04-12-2024 3 7 37 0
214943
07-12-2024 4 3 43 7
393667
11-12-2024 6 7 67 3
218567
14-12-2024 6 7 67 3
949858
18-12-2024 5 8 58 3
Tháng 11 657409
02-11-2024 0 9 09 9
653585
06-11-2024 8 5 85 3
040820
09-11-2024 2 0 20 2
442829
13-11-2024 2 9 29 1
384534
16-11-2024 3 4 34 7
447652
20-11-2024 5 2 52 7
477718
23-11-2024 1 8 18 9
582478
27-11-2024 7 8 78 5
954309
30-11-2024 0 9 09 9
Tháng 10 021954
02-10-2024 5 4 54 9
429217
05-10-2024 1 7 17 8
501185
09-10-2024 8 5 85 3
753517
12-10-2024 1 7 17 8
912964
16-10-2024 6 4 64 0
379887
19-10-2024 8 7 87 5
569773
23-10-2024 7 3 73 0
488083
26-10-2024 8 3 83 1
136481
30-10-2024 8 1 81 9
Tháng 09 261869
04-09-2024 6 9 69 5
584956
07-09-2024 5 6 56 1
295789
11-09-2024 8 9 89 7
108538
14-09-2024 3 8 38 1
217800
18-09-2024 0 0 00 0
983598
21-09-2024 9 8 98 7
517983
25-09-2024 8 3 83 1
663893
28-09-2024 9 3 93 2
Tháng 08 083563
03-08-2024 6 3 63 9
638534
07-08-2024 3 4 34 7
138651
10-08-2024 5 1 51 6
434253
14-08-2024 5 3 53 8
772702
17-08-2024 0 2 02 2
352987
21-08-2024 8 7 87 5
614798
24-08-2024 9 8 98 7
850152
28-08-2024 5 2 52 7
733797
31-08-2024 9 7 97 6

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 58

Ngày 18-12-2024 949858
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
20-12-2023 247458
29-11-2023 067158
05-08-2023 470358
06-04-2019 313658
09-06-2018 244558
16-07-2016 088758
05-03-2016 456458
01-02-2014 909958
18-01-2014 969658
12-05-2012 033258
Ngày Giải đặc biệt
23-12-2023 162056
02-12-2023 014567
09-08-2023 165674
10-04-2019 508682
13-06-2018 611651
20-07-2016 075140
09-03-2016 133866
05-02-2014 601480
22-01-2014 073073
16-05-2012 089729

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 58

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
56 1 lần 67 1 lần 74 1 lần 82 1 lần 51 1 lần
40 1 lần 66 1 lần 80 1 lần 73 1 lần 29 1 lần

Dự đoán XSDNA 18/12/2024

Dự đoán xổ số Đà Nẵng 18/12/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 09 - 27 - 33 - 21 - 08 - 89

- Dàn số giải tám: 40 - 07 - 11 - 27 - 04 - 15

- Dàn loto: 01 - 24 - 25 - 00

- Loto bạch thủ: 34

- Loto kép: 66 - 99

- Loto hai số: 27 - 24

- Loto ba số: 00 - 95 - 05

- Ba càng: 533 - 556

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 15/1/2025

» Kết quả XSMT ngày 15/1/2025

» Kết quả XSMN ngày 15/1/2025

» Kết quả 3 miền ngày 15/1/2025

Tham khảo thêm về XSDNA

Cầu lô đẹp nhất ngày 15/01/2025
15,51
98,89
91,19
12,21
50,05
83,38
26,62
53,35
41,14
37,73
Cầu đặc biệt đẹp ngày 15/01/2025
45,54
48,84
98,89
58,85
68,86
42,24
12,21
74,47
56,65
05,50
Backtotop