XSMT 11/4/2025 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 11/04/2025

Hôm nay: Thứ năm, ngày 17/04/2025

Xổ số Miền Trung ngày 11/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8 00 20
G7 356 297
G6 1719 1830 1987 1399 0258 2911
G5 1996 4008
G4 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767 66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369
G3 04343 14657 12916 44357
G2 50967 83039
G1 95199 40667
ĐB 794644 421676
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0 8
1 9 16
2 09
3 0 39
4 934 3
5 6027 807
6 1777 297
7 6
8 79 8
9 69 79

Thống kê giải đặc biệt XSMT 11/04/2025

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
11/04 XSGL 794644 08/04 XSQNA 062760
11/04 XSNT 421676 07/04 XSTTH 822458
10/04 XSBDI 942051 07/04 XSPY 800371
10/04 XSQB 879474 06/04 XSKH 798289
10/04 XSQT 884260 06/04 XSTTH 507136
09/04 XSKH 997212 06/04 XSKT 709077
09/04 XSDNA 680635
08/04 XSDLK 648587

Thống kê loto về nhiều XSMT 11/04/2025

Ninh Thuận Gia Lai
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
03 11 lần 58 12 lần
76 11 lần 94 11 lần
78 11 lần 12 11 lần
99 10 lần 96 10 lần
87 10 lần 52 10 lần

Thống kê loto về ít XSMT 11/04/2025

Ninh Thuận Gia Lai
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
79 1 lần 16 1 lần
72 1 lần 72 1 lần
37 1 lần 39 1 lần
66 2 lần 26 2 lần
19 2 lần 02 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 12/4/2025 - Soi cầu dự đoán xổ số miền Trung ngày 12/4/2025 do các cao thủ chốt số đưa ra phần chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số có độ chính xác lên đến 90%.

5 ngày trước

Dự đoán XSMT 11/4/2025 - Soi cầu dự đoán xổ số miền Trung ngày 11/4/2025 do các cao thủ chốt số đưa ra phần chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số có độ chính xác lên đến 90%.

6 ngày trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 17/4/2025

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 17/4/2025

April 2025
MoTuWeThFrSaSu
31123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
2829301234
567891011
Cầu lô đẹp nhất ngày 17/04/2025
87,78
24,42
03,30
04,40
09,90
39,93
29,92
67,76
01,10
91,19
Cầu đặc biệt đẹp ngày 17/04/2025
52,25
07,70
89,98
84,48
14,41
93,39
19,91
29,92
69,96
01,10
Backtotop