XSMT 12/2/2025 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 12/02/2025

Hôm nay: Thứ ba, ngày 18/03/2025

Xổ số Miền Trung ngày 12/02/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 24 80
G7 376 155
G6 5515 7144 7134 3909 7426 7428
G5 6007 0683
G4 69656 92158 76429 14306 47942 15216 78688 94041 41469 39491 37382 11760 73982 44095
G3 40694 92376 27160 88382
G2 31123 74147
G1 73009 19038
ĐB 731833 977405
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 769 95
1 56
2 493 68
3 43 8
4 42 17
5 68 5
6 900
7 66
8 8 03222
9 4 15

Thống kê giải đặc biệt XSMT 12/02/2025

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
12/02 XSKH 731833 09/02 XSKT 241605
12/02 XSDNA 977405 08/02 XSDNA 268674
11/02 XSDLK 833769 08/02 XSQNG 435519
11/02 XSQNA 344900 08/02 XSDNO 588834
10/02 XSTTH 578142 07/02 XSGL 890447
10/02 XSPY 333703 07/02 XSNT 715399
09/02 XSKH 118869
09/02 XSTTH 965636

Thống kê loto về nhiều XSMT 12/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
01 12 lần 40 12 lần
66 10 lần 84 12 lần
31 10 lần 33 11 lần
74 10 lần 72 11 lần
55 9 lần 16 11 lần

Thống kê loto về ít XSMT 12/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
57 1 lần 65 1 lần
22 1 lần 71 1 lần
07 1 lần 60 1 lần
50 2 lần 89 1 lần
98 2 lần 77 1 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 13/2/2025 - Soi cầu dự đoán xổ số miền Trung ngày 13/2/2025 do các cao thủ chốt số đưa ra phần chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số có độ chính xác lên đến 90%.

1 tháng trước

Dự đoán XSMT 12/2/2025 - Soi cầu dự đoán xổ số miền Trung ngày 12/2/2025 do các cao thủ chốt số đưa ra phần chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số có độ chính xác lên đến 90%.

1 tháng trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 19/3/2025

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 19/3/2025

March 2025
MoTuWeThFrSaSu
242526272812
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456
Cầu lô đẹp nhất ngày 19/03/2025
79,97
83,38
84,48
50,05
41,14
74,47
93,39
72,27
94,49
59,95
Cầu đặc biệt đẹp ngày 19/03/2025
38,83
91,19
20,02
42,24
86,68
30,03
18,81
04,40
32,23
52,25
Backtotop