XSTTH 14/7/2024 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 14/07/2024

Hôm nay: Thứ năm, ngày 12/12/2024
Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 14/07/2024
G8 08
G7 602
G6 7234 7432 7916
G5 9251
G4 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075
G3 11131 61001
G2 18918
G1 39854
ĐB 726892
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 8231 0
1 68 1 5630
2 2 039
3 4261 3 089
4 4 35
5 14 5 7
6 91 6 13
7 5 7
8 3 8 01
9 32 9 6

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 14/07/2024

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/07/2024 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 726892

- Giải nhất : 39854

- Giải 2 : 18918

- Giải 3 : 61001 - 11131

- Giải 4 : 20075 - 63893 - 96183 - 82203 - 03861 - 02736 - 49969

- Giải 5 : 9251

- Giải 6 : 7916 - 7432 - 7234

- Giải 7 : 602

- Giải 8 : 08

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
98 02 17 04
13 61 75 51
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
73 29 01/04/2024 29
53 21 29/04/2024 21
33 21 29/04/2024 30
96 21 29/04/2024 23
21 20 05/05/2024 26
42 16 19/05/2024 26
52 15 20/05/2024 28
29 14 26/05/2024 38
35 14 26/05/2024 40
70 14 26/05/2024 34

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 9/12/2024

» Kết quả XSTTH 8/12/2024

» Kết quả XSTTH 2/12/2024

» Kết quả XSTTH 1/12/2024

» Kết quả XSTTH 25/11/2024

» Kết quả XSTTH 8/7/2024

» Kết quả XSTTH 7/7/2024

» Kết quả XSTTH 1/7/2024

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 07 459623
01-07-2024 2 3 23 5
188588
07-07-2024 8 8 88 6
778965
08-07-2024 6 5 65 1
726892
14-07-2024 9 2 92 1
Tháng 06 356024
02-06-2024 2 4 24 6
649207
03-06-2024 0 7 07 7
831147
09-06-2024 4 7 47 1
461491
10-06-2024 9 1 91 0
756893
16-06-2024 9 3 93 2
208827
17-06-2024 2 7 27 9
670765
23-06-2024 6 5 65 1
442394
24-06-2024 9 4 94 3
679901
30-06-2024 0 1 01 1
Tháng 05 942752
05-05-2024 5 2 52 7
643466
06-05-2024 6 6 66 2
643774
12-05-2024 7 4 74 1
941762
13-05-2024 6 2 62 8
979256
19-05-2024 5 6 56 1
054991
20-05-2024 9 1 91 0
306035
26-05-2024 3 5 35 8
709514
27-05-2024 1 4 14 5
Tháng 04 168287
01-04-2024 8 7 87 5
947853
07-04-2024 5 3 53 8
727772
08-04-2024 7 2 72 9
706255
14-04-2024 5 5 55 0
208358
15-04-2024 5 8 58 3
985186
21-04-2024 8 6 86 4
421244
22-04-2024 4 4 44 8
645478
28-04-2024 7 8 78 5
983217
29-04-2024 1 7 17 8
Tháng 03 634594
03-03-2024 9 4 94 3
851389
04-03-2024 8 9 89 7
647917
10-03-2024 1 7 17 8
736956
11-03-2024 5 6 56 1
822130
17-03-2024 3 0 30 3
899284
18-03-2024 8 4 84 2
549035
24-03-2024 3 5 35 8
225438
25-03-2024 3 8 38 1
459200
31-03-2024 0 0 00 0

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 92

Ngày 14-07-2024 726892
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
31-12-2023 902792
23-04-2023 576692
19-12-2022 169092
21-02-2022 205592
05-10-2020 499092
08-06-2020 857592
11-05-2020 481192
15-02-2016 695692
10-02-2014 477692
20-12-2010 022992
Ngày Giải đặc biệt
01-01-2024 545102
24-04-2023 871617
25-12-2022 174798
27-02-2022 250498
12-10-2020 884904
15-06-2020 301413
18-05-2020 059261
22-02-2016 059975
17-02-2014 043151
27-12-2010 004242

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 92

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
98 2 lần 02 1 lần 17 1 lần 04 1 lần 13 1 lần
61 1 lần 75 1 lần 51 1 lần 42 1 lần

Dự đoán XSTTH 14/07/2024

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 14/07/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 56 - 05 - 43 - 78 - 44 - 11

- Dàn số giải tám: 57 - 40 - 83 - 06 - 41 - 61

- Dàn loto: 31 - 85 - 73 - 54

- Loto bạch thủ: 33

- Loto kép: 77 - 11

- Loto hai số: 79 - 87

- Loto ba số: 28 - 53 - 97

- Ba càng: 451 - 255

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 12/12/2024

» Kết quả XSMT ngày 12/12/2024

» Kết quả XSMN ngày 12/12/2024

» Kết quả 3 miền ngày 12/12/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 13/12/2024
02,20
83,38
76,67
01,10
17,71
48,84
80,08
26,62
52,25
04,40
Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/12/2024
62,26
82,28
45,54
25,52
79,97
68,86
08,80
58,85
30,03
24,42
Backtotop