XSTTH 16/6/2025 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 16/06/2025

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 05/12/2025
Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 16/06/2025
G8 05
G7 996
G6 5530 8360 3919
G5 1319
G4 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607
G3 48238 52196
G2 03545
G1 87798
ĐB 498200
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 570 0 3650
1 99 1 986
2 2
3 08 3
4 5 4 9
5 60 5 04
6 01 6 959
7 7 0
8 1 8 39
9 61468 9 11

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 16/06/2025

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/06/2025 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 498200

- Giải nhất : 87798

- Giải 2 : 03545

- Giải 3 : 52196 - 48238

- Giải 4 : 54607 - 19950 - 60861 - 36256 - 71594 - 37381 - 06291

- Giải 5 : 1319

- Giải 6 : 3919 - 8360 - 5530

- Giải 7 : 996

- Giải 8 : 05

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
87 33 71 69
06 31 24 52
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
02 35 16/02/2025 35
28 30 03/03/2025 30
73 18 14/04/2025 33
85 18 14/04/2025 45
13 15 27/04/2025 28
18 14 28/04/2025 27
31 13 04/05/2025 32
42 13 04/05/2025 26
90 13 04/05/2025 23
01 12 05/05/2025 32

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 1/12/2025

» Kết quả XSTTH 30/11/2025

» Kết quả XSTTH 24/11/2025

» Kết quả XSTTH 23/11/2025

» Kết quả XSTTH 17/11/2025

» Kết quả XSTTH 15/6/2025

» Kết quả XSTTH 9/6/2025

» Kết quả XSTTH 8/6/2025

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 06 578817
01-06-2025 1 7 17 8
065234
02-06-2025 3 4 34 7
045477
08-06-2025 7 7 77 4
233809
09-06-2025 0 9 09 9
901692
15-06-2025 9 2 92 1
498200
16-06-2025 0 0 00 0
Tháng 05 628457
04-05-2025 5 7 57 2
989107
05-05-2025 0 7 07 7
765443
11-05-2025 4 3 43 7
124695
12-05-2025 9 5 95 4
472311
18-05-2025 1 1 11 2
430774
19-05-2025 7 4 74 1
894504
25-05-2025 0 4 04 4
626565
26-05-2025 6 5 65 1
Tháng 04 507136
06-04-2025 3 6 36 9
822458
07-04-2025 5 8 58 3
505605
13-04-2025 0 5 05 5
200690
14-04-2025 9 0 90 9
597035
20-04-2025 3 5 35 8
581392
21-04-2025 9 2 92 1
259591
27-04-2025 9 1 91 0
996601
28-04-2025 0 1 01 1
Tháng 03 621541
02-03-2025 4 1 41 5
614419
03-03-2025 1 9 19 0
477216
09-03-2025 1 6 16 7
008663
10-03-2025 6 3 63 9
689946
16-03-2025 4 6 46 0
204437
17-03-2025 3 7 37 0
491338
23-03-2025 3 8 38 1
049708
24-03-2025 0 8 08 8
858266
30-03-2025 6 6 66 2
759609
31-03-2025 0 9 09 9
Tháng 02 719970
02-02-2025 7 0 70 7
126808
03-02-2025 0 8 08 8
965636
09-02-2025 3 6 36 9
578142
10-02-2025 4 2 42 6
265759
16-02-2025 5 9 59 4
072853
17-02-2025 5 3 53 8
913272
23-02-2025 7 2 72 9
907297
24-02-2025 9 7 97 6

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 00

Ngày 16-06-2025 498200
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
31-03-2024 459200
30-04-2023 173600
15-11-2021 390800
22-03-2021 273600
22-06-2020 702100
06-01-2014 782200
19-08-2013 399700
17-09-2012 057500
21-12-2009 096700
Ngày Giải đặc biệt
01-04-2024 168287
01-05-2023 241733
22-11-2021 488771
29-03-2021 945469
29-06-2020 589406
13-01-2014 241831
26-08-2013 042224
24-09-2012 067452
28-12-2009 016614

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 00

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
87 1 lần 33 1 lần 71 1 lần 69 1 lần 06 1 lần
31 1 lần 24 1 lần 52 1 lần 14 1 lần

Dự đoán XSTTH 16/06/2025

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 16/06/2025 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 61 - 13 - 31 - 40 - 59 - 07

- Dàn số giải tám: 41 - 52 - 11 - 34 - 02 - 55

- Dàn loto: 88 - 22 - 66 - 34

- Loto bạch thủ: 11

- Loto kép: 00 - 66

- Loto hai số: 71 - 88

- Loto ba số: 20 - 54 - 30

- Ba càng: 983 - 823

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 5/12/2025

» Kết quả XSMT ngày 5/12/2025

» Kết quả XSMN ngày 5/12/2025

» Kết quả 3 miền ngày 5/12/2025

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 05/12/2025
82,28
21,12
71,17
13,31
47,74
41,14
84,48
79,97
70,07
58,85
Cầu đặc biệt đẹp ngày 05/12/2025
24,42
78,87
82,28
12,21
68,86
57,75
96,69
64,46
74,47
45,54
Backtotop