XSTTH 20/1/2025 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 20/01/2025

Hôm nay: Thứ ba, ngày 25/03/2025
Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 20/01/2025
G8 51
G7 924
G6 9385 3048 2056
G5 4856
G4 99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950
G3 35079 52408
G2 34186
G1 14628
ĐB 272717
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 8 0 195
1 097 1 5
2 48 2 3
3 2 3
4 8 4 2
5 16660 5 8
6 6 55578
7 69 7 1
8 56 8 402
9 0 9 17

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 20/01/2025

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 20/01/2025 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 272717

- Giải nhất : 14628

- Giải 2 : 34186

- Giải 3 : 52408 - 35079

- Giải 4 : 08950 - 27732 - 85419 - 14476 - 15756 - 62590 - 99210

- Giải 5 : 4856

- Giải 6 : 2056 - 3048 - 9385

- Giải 7 : 924

- Giải 8 : 51

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
52 56 00 31
83 63 98
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
03 25 27/10/2024 25
64 18 18/11/2024 39
00 17 24/11/2024 26
43 16 25/11/2024 29
34 14 02/12/2024 22
39 12 09/12/2024 35
05 11 15/12/2024 35
54 10 16/12/2024 43
63 10 16/12/2024 31
70 10 16/12/2024 34

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 24/3/2025

» Kết quả XSTTH 23/3/2025

» Kết quả XSTTH 17/3/2025

» Kết quả XSTTH 16/3/2025

» Kết quả XSTTH 10/3/2025

» Kết quả XSTTH 19/1/2025

» Kết quả XSTTH 13/1/2025

» Kết quả XSTTH 12/1/2025

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 01 225784
05-01-2025 8 4 84 2
106637
06-01-2025 3 7 37 0
584284
12-01-2025 8 4 84 2
275979
13-01-2025 7 9 79 6
391966
19-01-2025 6 6 66 2
272717
20-01-2025 1 7 17 8
Tháng 12 963226
01-12-2024 2 6 26 8
229734
02-12-2024 3 4 34 7
519652
08-12-2024 5 2 52 7
934314
09-12-2024 1 4 14 5
203545
15-12-2024 4 5 45 9
630159
16-12-2024 5 9 59 4
555895
22-12-2024 9 5 95 4
690327
23-12-2024 2 7 27 9
946740
29-12-2024 4 0 40 4
517415
30-12-2024 1 5 15 6
Tháng 11 083283
03-11-2024 8 3 83 1
379343
04-11-2024 4 3 43 7
246747
10-11-2024 4 7 47 1
025976
11-11-2024 7 6 76 3
937159
17-11-2024 5 9 59 4
833715
18-11-2024 1 5 15 6
369412
24-11-2024 1 2 12 3
312662
25-11-2024 6 2 62 8
Tháng 10 025694
06-10-2024 9 4 94 3
021412
07-10-2024 1 2 12 3
491090
13-10-2024 9 0 90 9
386552
14-10-2024 5 2 52 7
026275
20-10-2024 7 5 75 2
855967
21-10-2024 6 7 67 3
271494
27-10-2024 9 4 94 3
685419
28-10-2024 1 9 19 0
Tháng 09 928354
01-09-2024 5 4 54 9
735605
02-09-2024 0 5 05 5
332069
08-09-2024 6 9 69 5
391389
09-09-2024 8 9 89 7
942153
15-09-2024 5 3 53 8
393278
16-09-2024 7 8 78 5
448925
22-09-2024 2 5 25 7
813119
23-09-2024 1 9 19 0
509044
29-09-2024 4 4 44 8
474746
30-09-2024 4 6 46 0

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 17

Ngày 20-01-2025 272717
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
29-04-2024 983217
10-03-2024 647917
24-04-2023 871617
14-11-2022 071817
16-01-2022 464117
24-02-2020 828017
10-06-2019 268217
09-02-2015 575717
Ngày Giải đặc biệt
05-05-2024 942752
11-03-2024 736956
30-04-2023 173600
20-11-2022 103652
17-01-2022 146131
02-03-2020 737783
17-06-2019 070963
16-02-2015 070198

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 17

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
52 2 lần 56 1 lần 00 1 lần 31 1 lần 83 1 lần
63 1 lần 98 1 lần

Dự đoán XSTTH 20/01/2025

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 20/01/2025 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 86 - 46 - 10 - 56 - 48 - 76

- Dàn số giải tám: 94 - 55 - 77 - 73 - 49 - 27

- Dàn loto: 08 - 02 - 04 - 12

- Loto bạch thủ: 28

- Loto kép: 44 - 99

- Loto hai số: 10 - 96

- Loto ba số: 77 - 07 - 97

- Ba càng: 328 - 976

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 25/3/2025

» Kết quả XSMT ngày 25/3/2025

» Kết quả XSMN ngày 25/3/2025

» Kết quả 3 miền ngày 25/3/2025

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/03/2025
91,19
78,87
07,70
42,24
62,26
46,64
51,15
41,14
31,13
82,28
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/03/2025
21,12
01,10
74,47
05,50
46,64
59,95
16,61
26,62
24,42
79,97
Backtotop