XSMB 13/1/2025 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 13/01/2025

Xổ số Miền Bắc ngày 13/01/2025
15ZR 18ZR 19ZR 8ZR 2ZR 12ZR 16ZR 13ZR
ĐB 35675
G1 94675
G2 34443 92946
G3 28149 69910 25010 28210 14861 52627
G4 4321 9440 2488 9050
G5 3199 4851 1316 3995 0047 6708
G6 287 886 813
G7 97 22 58 88
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 8 0 11145
1 00063 1 625
2 712 2 2
3 3 41
4 36907 4
5 018 5 779
6 1 6 418
7 55 7 2489
8 8768 8 8058
9 957 9 49

Thống kê kết quả XSMB 13/1/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 5, Tổng 2

- Lô về cả cặp: 61-16

- Lô kép: 88, 99, 22, 88

- Lô về nhiều nháy: 75 (2 nháy), 10 (3 nháy), 88 (2 nháy)

- Đầu câm: 3

- Đuôi câm: 4

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 4 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 0 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
10 50 49 39
16 15 99 53
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
65 16 28/12/2024 29
78 16 28/12/2024 33
55 12 01/01/2025 42
04 11 02/01/2025 34
44 10 03/01/2025 30
74 10 03/01/2025 36

Dự đoán xổ số Miền Bắc 13/1/2025

Dự đoán XSMB 13/1/2025 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 13/1/2025 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

2 ngày trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 13/1/2025 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 ngày trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 13/1/2025 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 ngày trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 13/1/2025 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 ngày trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 15/01/2025
15,51
98,89
91,19
12,21
50,05
83,38
26,62
53,35
41,14
37,73
Cầu đặc biệt đẹp ngày 15/01/2025
45,54
48,84
98,89
58,85
68,86
42,24
12,21
74,47
56,65
05,50