XSMB 21/10/2024 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 21/10/2024

Xổ số Miền Bắc ngày 21/10/2024
12UR 19UR 9UR 1UR 13UR 7UR 15UR 16UR
ĐB 06503
G1 22205
G2 64915 85644
G3 08901 34343 55865 97747 59384 32629
G4 2009 6957 8938 3152
G5 0750 4025 4545 7726 5369 6746
G6 960 200 005
G7 55 83 36 27
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 351905 0 560
1 5 1 0
2 9567 2 5
3 86 3 048
4 43756 4 48
5 7205 5 0162405
6 590 6 243
7 7 452
8 43 8 3
9 9 206

Thống kê kết quả XSMB 21/10/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 3, Tổng 3

- Lô về cả cặp: 05-50, 38-83, 52-25, 05-50

- Lô kép: 44, 00, 55

- Lô về nhiều nháy: 05 (2 nháy)

- Đầu câm: 7, 9

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 0 (6 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 5 (7 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
54 50 38 69
30 18 19 80
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
06 16 05/10/2024 27
76 12 09/10/2024 25
91 12 09/10/2024 31
11 11 10/10/2024 27
74 10 11/10/2024 36

Dự đoán xổ số Miền Bắc 21/10/2024

Dự đoán XSMB 21/10/2024 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 21/10/2024 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

1 tháng trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 21/10/2024 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 tháng trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 21/10/2024 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 tháng trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 21/10/2024 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 tháng trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 13/12/2024
02,20
83,38
76,67
01,10
17,71
48,84
80,08
26,62
52,25
04,40
Cầu đặc biệt đẹp ngày 13/12/2024
62,26
82,28
45,54
25,52
79,97
68,86
08,80
58,85
30,03
24,42