XSTTH 4/11/2024 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 04/11/2024

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 04/11/2024
G8 68
G7 024
G6 6257 7113 9260
G5 3226
G4 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126
G3 22708 59457
G2 34140
G1 31564
ĐB 379343
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 68 0 64
1 3 1
2 466 2 9
3 7 3 14
4 03 4 266
5 77 5 7
6 80474 6 202
7 5 7 5365
8 8 60
9 2 9

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 04/11/2024

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 04/11/2024 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 379343

- Giải nhất : 31564

- Giải 2 : 34140

- Giải 3 : 59457 - 22708

- Giải 4 : 78126 - 98692 - 79467 - 45375 - 28006 - 78864 - 49537

- Giải 5 : 3226

- Giải 6 : 9260 - 7113 - 6257

- Giải 7 : 024

- Giải 8 : 68

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
10 12 68 43
29 03 46 94
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
04 26 05/08/2024 28
50 26 05/08/2024 26
81 23 18/08/2024 23
72 21 25/08/2024 29
21 16 09/09/2024 26
89 16 09/09/2024 30
18 15 15/09/2024 27
98 15 15/09/2024 30
25 13 22/09/2024 46
28 12 23/09/2024 24

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 9/12/2024

» Kết quả XSTTH 8/12/2024

» Kết quả XSTTH 2/12/2024

» Kết quả XSTTH 1/12/2024

» Kết quả XSTTH 25/11/2024

» Kết quả XSTTH 3/11/2024

» Kết quả XSTTH 28/10/2024

» Kết quả XSTTH 27/10/2024

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 11 083283
03-11-2024 8 3 83 1
379343
04-11-2024 4 3 43 7
Tháng 10 025694
06-10-2024 9 4 94 3
021412
07-10-2024 1 2 12 3
491090
13-10-2024 9 0 90 9
386552
14-10-2024 5 2 52 7
026275
20-10-2024 7 5 75 2
855967
21-10-2024 6 7 67 3
271494
27-10-2024 9 4 94 3
685419
28-10-2024 1 9 19 0
Tháng 09 928354
01-09-2024 5 4 54 9
735605
02-09-2024 0 5 05 5
332069
08-09-2024 6 9 69 5
391389
09-09-2024 8 9 89 7
942153
15-09-2024 5 3 53 8
393278
16-09-2024 7 8 78 5
448925
22-09-2024 2 5 25 7
813119
23-09-2024 1 9 19 0
509044
29-09-2024 4 4 44 8
474746
30-09-2024 4 6 46 0
Tháng 08 200674
04-08-2024 7 4 74 1
751830
05-08-2024 3 0 30 3
830265
11-08-2024 6 5 65 1
741432
12-08-2024 3 2 32 5
480833
18-08-2024 3 3 33 6
732013
19-08-2024 1 3 13 4
072479
25-08-2024 7 9 79 6
015561
26-08-2024 6 1 61 7
Tháng 07 459623
01-07-2024 2 3 23 5
188588
07-07-2024 8 8 88 6
778965
08-07-2024 6 5 65 1
726892
14-07-2024 9 2 92 1
979599
15-07-2024 9 9 99 8
031897
21-07-2024 9 7 97 6
651413
22-07-2024 1 3 13 4
842821
28-07-2024 2 1 21 3
118741
29-07-2024 4 1 41 5

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 43

Ngày 04-11-2024 379343
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
28-05-2023 795143
11-12-2022 053243
05-12-2022 338743
20-09-2021 920143
17-05-2021 815543
29-04-2019 080043
07-01-2019 087343
18-06-2018 622943
22-06-2015 258943
29-12-2014 610043
08-12-2014 715143
06-05-2013 249643
Ngày Giải đặc biệt
29-05-2023 753212
12-12-2022 073768
11-12-2022 053243
27-09-2021 968629
24-05-2021 013003
06-05-2019 305846
14-01-2019 032094
25-06-2018 784510
29-06-2015 727420
05-01-2015 947771
15-12-2014 659811
13-05-2013 108810

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 43

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
10 2 lần 12 1 lần 68 1 lần 43 1 lần 29 1 lần
03 1 lần 46 1 lần 94 1 lần 20 1 lần 71 1 lần
11 1 lần

Dự đoán XSTTH 04/11/2024

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 04/11/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 09 - 17 - 93 - 82 - 68 - 58

- Dàn số giải tám: 96 - 27 - 76 - 74 - 60 - 21

- Dàn loto: 60 - 67 - 32 - 28

- Loto bạch thủ: 09

- Loto kép: 66 - 00

- Loto hai số: 66 - 42

- Loto ba số: 05 - 66 - 60

- Ba càng: 989 - 932

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 12/12/2024

» Kết quả XSMT ngày 12/12/2024

» Kết quả XSMN ngày 12/12/2024

» Kết quả 3 miền ngày 12/12/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 12/12/2024
02,20
83,38
76,67
01,10
17,71
48,84
80,08
26,62
52,25
04,40
Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/12/2024
62,26
82,28
45,54
25,52
79,97
68,86
08,80
58,85
30,03
24,42