Thống kê đặc biệt XSKT - Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt XSKT

Hôm nay: Thứ tư, ngày 15/01/2025
Xổ số Kon Tum ngày 12/01/2025
G8 15
G7 315
G6 6120 2752 7598
G5 4055
G4 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447
G3 10779 40853
G2 17690
G1 39210
ĐB 949923
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 291
1 550 1
2 03 2 53
3 2 3 952
4 7 4
5 25993 5 115
6 8 6
7 89 7 4
8 8 967
9 830 9 557
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
40 07 19 76
10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
87 2 lần 77 1 lần
85 2 lần 74 1 lần
00 1 lần 72 1 lần
56 1 lần 71 1 lần
81 1 lần 65 1 lần
10 cặp số về ít nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
91 1 lần 23 1 lần
51 1 lần 24 1 lần
07 1 lần 29 1 lần
19 1 lần 32 1 lần
21 1 lần 33 1 lần

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 23

Ngày 12/01/2025 949923
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
09/09/2018 643723
05/10/2014 252423
14/07/2013 835023
18/10/2009 089123
Ngày Giải đặc biệt
16/09/2018 292140
12/10/2014 840507
21/07/2013 315919
25/10/2009 006576

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 23

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
40 1 lần 07 1 lần 19 1 lần 76 1 lần

THỐNG KÊ CHẠM

Số Đã về Đầu Đã về Đuôi Đã về Tổng
0 1 lần 1 lần 0 lần
1 0 lần 0 lần 0 lần
2 0 lần 0 lần 0 lần
3 0 lần 0 lần 0 lần
4 0 lần 1 lần 1 lần
5 0 lần 0 lần 0 lần
6 1 lần 0 lần 1 lần
7 0 lần 0 lần 0 lần
8 0 lần 0 lần 0 lần
9 0 lần 0 lần 0 lần

Thống kê chạm

Đầu 6(1 lần) 0(1 lần) 1(0 lần) 2(0 lần) 3(0 lần) 4(0 lần) 5(0 lần) 7(0 lần) 8(0 lần) 9(0 lần)
Đuôi 0(1 lần) 4(1 lần) 6(0 lần) 1(0 lần) 2(0 lần) 3(0 lần) 5(0 lần) 7(0 lần) 8(0 lần) 9(0 lần)
Tổng 4(1 lần) 6(1 lần) 0(0 lần) 1(0 lần) 2(0 lần) 3(0 lần) 5(0 lần) 7(0 lần) 8(0 lần) 9(0 lần)
Các giải đặc biệt ngày 13/01 hàng năm
Năm 2019 13/01/2019 294160
Năm 2013 13/01/2013 122004
Cầu lô đẹp nhất ngày 15/01/2025
15,51
98,89
91,19
12,21
50,05
83,38
26,62
53,35
41,14
37,73
Cầu đặc biệt đẹp ngày 15/01/2025
45,54
48,84
98,89
58,85
68,86
42,24
12,21
74,47
56,65
05,50
Backtotop