XSMB 25/1/2025 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 25/01/2025

Xổ số Miền Bắc ngày 25/01/2025
10AT 15AT 1AT 12AT 16AT 20AT 11AT 9AT
ĐB 61607
G1 65693
G2 52079 94087
G3 42038 33724 57333 53182 09702 20300
G4 5588 7101 7707 4506
G5 6164 0591 5419 1968 5228 3500
G6 555 313 158
G7 19 35 46 98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7201760 0 00
1 939 1 09
2 48 2 80
3 835 3 931
4 6 4 26
5 58 5 53
6 48 6 04
7 9 7 080
8 728 8 386259
9 318 9 711

Thống kê kết quả XSMB 25/1/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 7, Tổng 7

- Lô về cả cặp: 82-28, 64-46, 91-19

- Lô kép: 33, 00, 88, 00, 55

- Lô về nhiều nháy: 07 (2 nháy), 00 (2 nháy), 19 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 0 (7 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 8 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
55 32 41 14
36 70 65 96
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
85 14 11/01/2025 32
04 11 14/01/2025 34
42 11 14/01/2025 32

Dự đoán xổ số Miền Bắc 25/1/2025

Dự đoán XSMB 25/1/2025 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 25/1/2025 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

10 tháng trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 25/1/2025 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

10 tháng trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 25/1/2025 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

10 tháng trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 25/1/2025 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

10 tháng trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 06/12/2025
57,75
82,28
25,52
76,67
69,96
86,68
08,80
90,09
65,56
97,79
Cầu đặc biệt đẹp ngày 06/12/2025
41,14
71,17
43,34
49,94
09,90
12,21
36,63
20,02
97,79
23,32