XSTTH 11/8/2025 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 11/08/2025

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 11/08/2025
G8 91
G7 521
G6 5927 3206 3488
G5 1770
G4 06335 39604 81298 76680 93187 51127 07800
G3 36309 48728
G2 30227
G1 42288
ĐB 857798
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 6409 0 780
1 1 92
2 17787 2
3 5 3
4 4 0
5 5 3
6 6 0
7 0 7 2822
8 8078 8 89289
9 188 9 0

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 11/08/2025

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/08/2025 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 857798

- Giải nhất : 42288

- Giải 2 : 30227

- Giải 3 : 48728 - 36309

- Giải 4 : 07800 - 51127 - 93187 - 76680 - 81298 - 39604 - 06335

- Giải 5 : 1770

- Giải 6 : 3488 - 3206 - 5927

- Giải 7 : 521

- Giải 8 : 91

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
06 32 40 31
51 87 74 59
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
41 25 18/05/2025 25
71 22 26/05/2025 26
03 20 02/06/2025 26
46 17 15/06/2025 54
55 17 15/06/2025 34
32 15 22/06/2025 27
42 15 22/06/2025 26
58 15 22/06/2025 37
81 15 22/06/2025 37
20 14 23/06/2025 29

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 1/12/2025

» Kết quả XSTTH 30/11/2025

» Kết quả XSTTH 24/11/2025

» Kết quả XSTTH 23/11/2025

» Kết quả XSTTH 17/11/2025

» Kết quả XSTTH 10/8/2025

» Kết quả XSTTH 4/8/2025

» Kết quả XSTTH 3/8/2025

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 08 337361
03-08-2025 6 1 61 7
805287
04-08-2025 8 7 87 5
601376
10-08-2025 7 6 76 3
857798
11-08-2025 9 8 98 7
Tháng 07 166774
06-07-2025 7 4 74 1
790067
07-07-2025 6 7 67 3
849115
13-07-2025 1 5 15 6
348526
14-07-2025 2 6 26 8
317886
20-07-2025 8 6 86 4
212972
21-07-2025 7 2 72 9
384923
27-07-2025 2 3 23 5
996682
28-07-2025 8 2 82 0
Tháng 06 578817
01-06-2025 1 7 17 8
065234
02-06-2025 3 4 34 7
045477
08-06-2025 7 7 77 4
233809
09-06-2025 0 9 09 9
901692
15-06-2025 9 2 92 1
498200
16-06-2025 0 0 00 0
057334
22-06-2025 3 4 34 7
830050
23-06-2025 5 0 50 5
967656
29-06-2025 5 6 56 1
706843
30-06-2025 4 3 43 7
Tháng 05 628457
04-05-2025 5 7 57 2
989107
05-05-2025 0 7 07 7
765443
11-05-2025 4 3 43 7
124695
12-05-2025 9 5 95 4
472311
18-05-2025 1 1 11 2
430774
19-05-2025 7 4 74 1
894504
25-05-2025 0 4 04 4
626565
26-05-2025 6 5 65 1
Tháng 04 507136
06-04-2025 3 6 36 9
822458
07-04-2025 5 8 58 3
505605
13-04-2025 0 5 05 5
200690
14-04-2025 9 0 90 9
597035
20-04-2025 3 5 35 8
581392
21-04-2025 9 2 92 1
259591
27-04-2025 9 1 91 0
996601
28-04-2025 0 1 01 1

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 98

Ngày 11-08-2025 857798
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
25-12-2022 174798
09-10-2022 537498
27-02-2022 250498
23-11-2020 056098
13-05-2019 066198
08-10-2018 863098
16-04-2018 330998
02-01-2017 073298
16-02-2015 070198
21-09-2009 024898
30-03-2009 066098
Ngày Giải đặc biệt
26-12-2022 180006
10-10-2022 327032
28-02-2022 224640
30-11-2020 927731
20-05-2019 837951
15-10-2018 257587
23-04-2018 788174
09-01-2017 080959
23-02-2015 943955
28-09-2009 071378
06-04-2009 087784

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 98

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
06 1 lần 32 1 lần 40 1 lần 31 1 lần 51 1 lần
87 1 lần 74 1 lần 59 1 lần 55 1 lần 78 1 lần
84 1 lần

Dự đoán XSTTH 11/08/2025

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 11/08/2025 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 61 - 13 - 31 - 40 - 59 - 07

- Dàn số giải tám: 41 - 52 - 11 - 34 - 02 - 55

- Dàn loto: 88 - 22 - 66 - 34

- Loto bạch thủ: 11

- Loto kép: 00 - 66

- Loto hai số: 71 - 88

- Loto ba số: 20 - 54 - 30

- Ba càng: 983 - 823

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 5/12/2025

» Kết quả XSMT ngày 5/12/2025

» Kết quả XSMN ngày 5/12/2025

» Kết quả 3 miền ngày 5/12/2025

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 05/12/2025
82,28
21,12
71,17
13,31
47,74
41,14
84,48
79,97
70,07
58,85
Cầu đặc biệt đẹp ngày 05/12/2025
24,42
78,87
82,28
12,21
68,86
57,75
96,69
64,46
74,47
45,54