XSTTH 21/7/2025 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 21/07/2025

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 21/07/2025
G8 17
G7 145
G6 9093 6492 9899
G5 3508
G4 40024 43364 01818 52135 16776 69778 45638
G3 19164 44033
G2 20647
G1 73730
ĐB 212972
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 8 0 3
1 78 1
2 4 2 97
3 5830 3 93
4 57 4 266
5 5 43
6 44 6 7
7 682 7 14
8 8 0173
9 329 9 9

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 21/07/2025

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/07/2025 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 212972

- Giải nhất : 73730

- Giải 2 : 20647

- Giải 3 : 44033 - 19164

- Giải 4 : 45638 - 69778 - 16776 - 52135 - 01818 - 43364 - 40024

- Giải 5 : 3508

- Giải 6 : 9899 - 6492 - 9093

- Giải 7 : 145

- Giải 8 : 17

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
97 55 68 05
36 07 02 93
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
73 28 14/04/2025 33
97 22 05/05/2025 25
41 19 18/05/2025 21
71 16 26/05/2025 26
87 15 01/06/2025 27
03 14 02/06/2025 26
12 14 02/06/2025 37
70 14 02/06/2025 34
79 14 02/06/2025 43
14 12 09/06/2025 34

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 1/12/2025

» Kết quả XSTTH 30/11/2025

» Kết quả XSTTH 24/11/2025

» Kết quả XSTTH 23/11/2025

» Kết quả XSTTH 17/11/2025

» Kết quả XSTTH 20/7/2025

» Kết quả XSTTH 14/7/2025

» Kết quả XSTTH 13/7/2025

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 07 166774
06-07-2025 7 4 74 1
790067
07-07-2025 6 7 67 3
849115
13-07-2025 1 5 15 6
348526
14-07-2025 2 6 26 8
317886
20-07-2025 8 6 86 4
212972
21-07-2025 7 2 72 9
Tháng 06 578817
01-06-2025 1 7 17 8
065234
02-06-2025 3 4 34 7
045477
08-06-2025 7 7 77 4
233809
09-06-2025 0 9 09 9
901692
15-06-2025 9 2 92 1
498200
16-06-2025 0 0 00 0
057334
22-06-2025 3 4 34 7
830050
23-06-2025 5 0 50 5
967656
29-06-2025 5 6 56 1
706843
30-06-2025 4 3 43 7
Tháng 05 628457
04-05-2025 5 7 57 2
989107
05-05-2025 0 7 07 7
765443
11-05-2025 4 3 43 7
124695
12-05-2025 9 5 95 4
472311
18-05-2025 1 1 11 2
430774
19-05-2025 7 4 74 1
894504
25-05-2025 0 4 04 4
626565
26-05-2025 6 5 65 1
Tháng 04 507136
06-04-2025 3 6 36 9
822458
07-04-2025 5 8 58 3
505605
13-04-2025 0 5 05 5
200690
14-04-2025 9 0 90 9
597035
20-04-2025 3 5 35 8
581392
21-04-2025 9 2 92 1
259591
27-04-2025 9 1 91 0
996601
28-04-2025 0 1 01 1
Tháng 03 621541
02-03-2025 4 1 41 5
614419
03-03-2025 1 9 19 0
477216
09-03-2025 1 6 16 7
008663
10-03-2025 6 3 63 9
689946
16-03-2025 4 6 46 0
204437
17-03-2025 3 7 37 0
491338
23-03-2025 3 8 38 1
049708
24-03-2025 0 8 08 8
858266
30-03-2025 6 6 66 2
759609
31-03-2025 0 9 09 9

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 72

Ngày 21-07-2025 212972
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
23-02-2025 913272
08-04-2024 727772
09-05-2022 072572
12-04-2021 497572
25-05-2020 006272
11-12-2017 932072
28-12-2015 576572
14-03-2011 043772
27-04-2009 063272
Ngày Giải đặc biệt
24-02-2025 907297
14-04-2024 706255
15-05-2022 107868
19-04-2021 097605
01-06-2020 988336
18-12-2017 145607
04-01-2016 833602
21-03-2011 067293
04-05-2009 050929

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 72

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
97 1 lần 55 1 lần 68 1 lần 05 1 lần 36 1 lần
07 1 lần 02 1 lần 93 1 lần 29 1 lần

Dự đoán XSTTH 21/07/2025

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 21/07/2025 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 61 - 13 - 31 - 40 - 59 - 07

- Dàn số giải tám: 41 - 52 - 11 - 34 - 02 - 55

- Dàn loto: 88 - 22 - 66 - 34

- Loto bạch thủ: 11

- Loto kép: 00 - 66

- Loto hai số: 71 - 88

- Loto ba số: 20 - 54 - 30

- Ba càng: 983 - 823

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 5/12/2025

» Kết quả XSMT ngày 5/12/2025

» Kết quả XSMN ngày 5/12/2025

» Kết quả 3 miền ngày 5/12/2025

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 05/12/2025
82,28
21,12
71,17
13,31
47,74
41,14
84,48
79,97
70,07
58,85
Cầu đặc biệt đẹp ngày 05/12/2025
24,42
78,87
82,28
12,21
68,86
57,75
96,69
64,46
74,47
45,54