XSTTH 23/2/2025 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 23/02/2025

Soi cầu 247
Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 23/02/2025
G8 34
G7 934
G6 3641 5731 9571
G5 3474
G4 76469 62290 75241 90380 23168 51109 34942
G3 26337 83030
G2 79682
G1 55323
ĐB 913272
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 9 0 983
1 1 4374
2 3 2 487
3 44170 3 2
4 112 4 337
5 5
6 98 6
7 142 7 3
8 02 8 6
9 0 9 60

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 23/02/2025

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/02/2025 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 913272

- Giải nhất : 55323

- Giải 2 : 79682

- Giải 3 : 83030 - 26337

- Giải 4 : 34942 - 51109 - 23168 - 90380 - 75241 - 62290 - 76469

- Giải 5 : 3474

- Giải 6 : 9571 - 5731 - 3641

- Giải 7 : 934

- Giải 8 : 34

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
55 68 05 36
07 02 93 29
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
54 19 16/12/2024 43
99 18 22/12/2024 38
27 17 23/12/2024 25
21 16 29/12/2024 26
07 15 30/12/2024 39
61 13 06/01/2025 25
67 13 06/01/2025 45
75 13 06/01/2025 25
88 12 12/01/2025 34
73 11 13/01/2025 33

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 16/3/2025

» Kết quả XSTTH 10/3/2025

» Kết quả XSTTH 9/3/2025

» Kết quả XSTTH 3/3/2025

» Kết quả XSTTH 2/3/2025

» Kết quả XSTTH 24/2/2025

» Kết quả XSTTH 17/2/2025

» Kết quả XSTTH 16/2/2025

» Kết quả XSTTH 10/2/2025

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 02 719970
02-02-2025 7 0 70 7
126808
03-02-2025 0 8 08 8
965636
09-02-2025 3 6 36 9
578142
10-02-2025 4 2 42 6
265759
16-02-2025 5 9 59 4
072853
17-02-2025 5 3 53 8
913272
23-02-2025 7 2 72 9
Tháng 01 225784
05-01-2025 8 4 84 2
106637
06-01-2025 3 7 37 0
584284
12-01-2025 8 4 84 2
275979
13-01-2025 7 9 79 6
391966
19-01-2025 6 6 66 2
272717
20-01-2025 1 7 17 8
915305
26-01-2025 0 5 05 5
868317
27-01-2025 1 7 17 8
Tháng 12 963226
01-12-2024 2 6 26 8
229734
02-12-2024 3 4 34 7
519652
08-12-2024 5 2 52 7
934314
09-12-2024 1 4 14 5
203545
15-12-2024 4 5 45 9
630159
16-12-2024 5 9 59 4
555895
22-12-2024 9 5 95 4
690327
23-12-2024 2 7 27 9
946740
29-12-2024 4 0 40 4
517415
30-12-2024 1 5 15 6
Tháng 11 083283
03-11-2024 8 3 83 1
379343
04-11-2024 4 3 43 7
246747
10-11-2024 4 7 47 1
025976
11-11-2024 7 6 76 3
937159
17-11-2024 5 9 59 4
833715
18-11-2024 1 5 15 6
369412
24-11-2024 1 2 12 3
312662
25-11-2024 6 2 62 8
Tháng 10 025694
06-10-2024 9 4 94 3
021412
07-10-2024 1 2 12 3
491090
13-10-2024 9 0 90 9
386552
14-10-2024 5 2 52 7
026275
20-10-2024 7 5 75 2
855967
21-10-2024 6 7 67 3
271494
27-10-2024 9 4 94 3
685419
28-10-2024 1 9 19 0

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 72

Ngày 23-02-2025 913272
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
08-04-2024 727772
09-05-2022 072572
12-04-2021 497572
25-05-2020 006272
11-12-2017 932072
28-12-2015 576572
14-03-2011 043772
27-04-2009 063272
Ngày Giải đặc biệt
14-04-2024 706255
15-05-2022 107868
19-04-2021 097605
01-06-2020 988336
18-12-2017 145607
04-01-2016 833602
21-03-2011 067293
04-05-2009 050929

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 72

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
55 1 lần 68 1 lần 05 1 lần 36 1 lần 07 1 lần
02 1 lần 93 1 lần 29 1 lần

Dự đoán XSTTH 23/02/2025

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 23/02/2025 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 65 - 83 - 51 - 57 - 77 - 81

- Dàn số giải tám: 97 - 44 - 87 - 99 - 84 - 31

- Dàn loto: 57 - 65 - 29 - 14

- Loto bạch thủ: 61

- Loto kép: 44 - 55

- Loto hai số: 50 - 07

- Loto ba số: 56 - 21 - 76

- Ba càng: 531 - 639

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 16/3/2025

» Kết quả XSMT ngày 16/3/2025

» Kết quả XSMN ngày 16/3/2025

» Kết quả 3 miền ngày 16/3/2025

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 16/03/2025
59,95
81,18
21,12
48,84
13,31
68,86
20,02
24,42
07,70
65,56
Cầu đặc biệt đẹp ngày 16/03/2025
93,39
94,49
57,75
86,68
50,05
95,59
62,26
81,18
92,29
45,54