XSTTH 18/8/2025 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 18/08/2025

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 18/08/2025
G8 60
G7 432
G6 9699 5609 5009
G5 9988
G4 27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995
G3 74420 92593
G2 87784
G1 84642
ĐB 759442
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 993 0 62
1 6 1
2 0 2 344
3 25 3 09
4 622 4 68
5 5 39
6 04 6 14
7 7 7 7
8 84 8 8
9 953 9 900

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 18/08/2025

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/08/2025 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 759442

- Giải nhất : 84642

- Giải 2 : 87784

- Giải 3 : 92593 - 74420

- Giải 4 : 04995 - 75946 - 08203 - 65064 - 00516 - 03477 - 27735

- Giải 5 : 9988

- Giải 6 : 5009 - 5609 - 9699

- Giải 7 : 432

- Giải 8 : 60

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
59 54 11 41
70 01 00 04
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
71 24 26/05/2025 26
55 19 15/06/2025 34
58 17 22/06/2025 37
81 17 22/06/2025 37
39 16 23/06/2025 35
22 12 07/07/2025 22
96 12 07/07/2025 23
26 10 14/07/2025 39
44 10 14/07/2025 22
53 10 14/07/2025 31

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 1/12/2025

» Kết quả XSTTH 30/11/2025

» Kết quả XSTTH 24/11/2025

» Kết quả XSTTH 23/11/2025

» Kết quả XSTTH 17/11/2025

» Kết quả XSTTH 17/8/2025

» Kết quả XSTTH 11/8/2025

» Kết quả XSTTH 10/8/2025

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 08 337361
03-08-2025 6 1 61 7
805287
04-08-2025 8 7 87 5
601376
10-08-2025 7 6 76 3
857798
11-08-2025 9 8 98 7
215741
17-08-2025 4 1 41 5
759442
18-08-2025 4 2 42 6
Tháng 07 166774
06-07-2025 7 4 74 1
790067
07-07-2025 6 7 67 3
849115
13-07-2025 1 5 15 6
348526
14-07-2025 2 6 26 8
317886
20-07-2025 8 6 86 4
212972
21-07-2025 7 2 72 9
384923
27-07-2025 2 3 23 5
996682
28-07-2025 8 2 82 0
Tháng 06 578817
01-06-2025 1 7 17 8
065234
02-06-2025 3 4 34 7
045477
08-06-2025 7 7 77 4
233809
09-06-2025 0 9 09 9
901692
15-06-2025 9 2 92 1
498200
16-06-2025 0 0 00 0
057334
22-06-2025 3 4 34 7
830050
23-06-2025 5 0 50 5
967656
29-06-2025 5 6 56 1
706843
30-06-2025 4 3 43 7
Tháng 05 628457
04-05-2025 5 7 57 2
989107
05-05-2025 0 7 07 7
765443
11-05-2025 4 3 43 7
124695
12-05-2025 9 5 95 4
472311
18-05-2025 1 1 11 2
430774
19-05-2025 7 4 74 1
894504
25-05-2025 0 4 04 4
626565
26-05-2025 6 5 65 1
Tháng 04 507136
06-04-2025 3 6 36 9
822458
07-04-2025 5 8 58 3
505605
13-04-2025 0 5 05 5
200690
14-04-2025 9 0 90 9
597035
20-04-2025 3 5 35 8
581392
21-04-2025 9 2 92 1
259591
27-04-2025 9 1 91 0
996601
28-04-2025 0 1 01 1

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 42

Ngày 18-08-2025 759442
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
10-02-2025 578142
14-05-2023 783042
09-04-2023 380542
24-01-2022 087742
31-10-2016 064842
10-03-2014 236042
12-08-2013 098542
03-10-2011 083842
20-06-2011 036342
27-12-2010 004242
Ngày Giải đặc biệt
16-02-2025 265759
15-05-2023 331454
10-04-2023 659511
30-01-2022 730241
07-11-2016 030770
17-03-2014 392401
19-08-2013 399700
10-10-2011 066904
27-06-2011 057534
03-01-2011 058551

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 42

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
59 1 lần 54 1 lần 11 1 lần 41 1 lần 70 1 lần
01 1 lần 00 1 lần 04 1 lần 34 1 lần 51 1 lần

Dự đoán XSTTH 18/08/2025

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 18/08/2025 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 61 - 13 - 31 - 40 - 59 - 07

- Dàn số giải tám: 41 - 52 - 11 - 34 - 02 - 55

- Dàn loto: 88 - 22 - 66 - 34

- Loto bạch thủ: 11

- Loto kép: 00 - 66

- Loto hai số: 71 - 88

- Loto ba số: 20 - 54 - 30

- Ba càng: 983 - 823

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 5/12/2025

» Kết quả XSMT ngày 5/12/2025

» Kết quả XSMN ngày 5/12/2025

» Kết quả 3 miền ngày 5/12/2025

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 05/12/2025
82,28
21,12
71,17
13,31
47,74
41,14
84,48
79,97
70,07
58,85
Cầu đặc biệt đẹp ngày 05/12/2025
24,42
78,87
82,28
12,21
68,86
57,75
96,69
64,46
74,47
45,54