XSTTH 1/9/2025 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 01/09/2025

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 01/09/2025
G8 70
G7 168
G6 9701 7089 5231
G5 8943
G4 69151 33582 79829 41175 38588 31641 24060
G3 87200 96857
G2 06407
G1 03057
ĐB 761937
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 107 0 760
1 1 0354
2 9 2 8
3 17 3 4
4 31 4
5 177 5 7
6 80 6
7 05 7 5053
8 928 8 68
9 9 82

Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 01/09/2025

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 01/09/2025 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 761937

- Giải nhất : 03057

- Giải 2 : 06407

- Giải 3 : 96857 - 87200

- Giải 4 : 24060 - 31641 - 38588 - 41175 - 79829 - 33582 - 69151

- Giải 5 : 8943

- Giải 6 : 5231 - 7089 - 9701

- Giải 7 : 168

- Giải 8 : 70

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
38 84 66 98
49 51 80 43
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
71 28 26/05/2025 28
58 21 22/06/2025 37
81 21 22/06/2025 37
39 20 23/06/2025 35
22 16 07/07/2025 22
53 14 14/07/2025 31
26 14 14/07/2025 39
44 14 14/07/2025 22
86 13 20/07/2025 24
38 12 21/07/2025 27

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 1/12/2025

» Kết quả XSTTH 30/11/2025

» Kết quả XSTTH 24/11/2025

» Kết quả XSTTH 23/11/2025

» Kết quả XSTTH 17/11/2025

» Kết quả XSTTH 31/8/2025

» Kết quả XSTTH 25/8/2025

» Kết quả XSTTH 24/8/2025

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 09 761937
01-09-2025 3 7 37 0
Tháng 08 337361
03-08-2025 6 1 61 7
805287
04-08-2025 8 7 87 5
601376
10-08-2025 7 6 76 3
857798
11-08-2025 9 8 98 7
215741
17-08-2025 4 1 41 5
759442
18-08-2025 4 2 42 6
449269
24-08-2025 6 9 69 5
686013
25-08-2025 1 3 13 4
711687
31-08-2025 8 7 87 5
Tháng 07 166774
06-07-2025 7 4 74 1
790067
07-07-2025 6 7 67 3
849115
13-07-2025 1 5 15 6
348526
14-07-2025 2 6 26 8
317886
20-07-2025 8 6 86 4
212972
21-07-2025 7 2 72 9
384923
27-07-2025 2 3 23 5
996682
28-07-2025 8 2 82 0
Tháng 06 578817
01-06-2025 1 7 17 8
065234
02-06-2025 3 4 34 7
045477
08-06-2025 7 7 77 4
233809
09-06-2025 0 9 09 9
901692
15-06-2025 9 2 92 1
498200
16-06-2025 0 0 00 0
057334
22-06-2025 3 4 34 7
830050
23-06-2025 5 0 50 5
967656
29-06-2025 5 6 56 1
706843
30-06-2025 4 3 43 7
Tháng 05 628457
04-05-2025 5 7 57 2
989107
05-05-2025 0 7 07 7
765443
11-05-2025 4 3 43 7
124695
12-05-2025 9 5 95 4
472311
18-05-2025 1 1 11 2
430774
19-05-2025 7 4 74 1
894504
25-05-2025 0 4 04 4
626565
26-05-2025 6 5 65 1

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 37

Ngày 01-09-2025 761937
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
17-03-2025 204437
06-01-2025 106637
29-01-2024 651237
03-10-2022 990337
27-11-2017 303037
19-12-2016 080537
23-11-2015 875137
15-06-2015 085437
30-07-2012 090537
28-11-2011 044937
12-09-2011 088637
07-02-2011 090737
Ngày Giải đặc biệt
23-03-2025 491338
12-01-2025 584284
04-02-2024 998266
09-10-2022 537498
04-12-2017 281649
26-12-2016 055951
30-11-2015 568380
22-06-2015 258943
06-08-2012 016704
05-12-2011 043974
19-09-2011 059073
14-02-2011 029218

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 37

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
38 1 lần 84 1 lần 66 1 lần 98 1 lần 49 1 lần
51 1 lần 80 1 lần 43 1 lần 04 1 lần 74 1 lần
73 1 lần 18 1 lần

Dự đoán XSTTH 01/09/2025

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 01/09/2025 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 95 - 71 - 06 - 89 - 55 - 49

- Dàn số giải tám: 20 - 06 - 50 - 17 - 05 - 67

- Dàn loto: 16 - 02 - 61 - 56

- Loto bạch thủ: 96

- Loto kép: 55 - 00

- Loto hai số: 61 - 36

- Loto ba số: 74 - 94 - 95

- Ba càng: 815 - 607

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 5/12/2025

» Kết quả XSMT ngày 5/12/2025

» Kết quả XSMN ngày 5/12/2025

» Kết quả 3 miền ngày 5/12/2025

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 06/12/2025
82,28
21,12
71,17
13,31
47,74
41,14
84,48
79,97
70,07
58,85
Cầu đặc biệt đẹp ngày 06/12/2025
24,42
78,87
82,28
12,21
68,86
57,75
96,69
64,46
74,47
45,54