XSTTH 23/11/2025 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 23/11/2025

Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 23/11/2025
G8 25
G7 374
G6 1062 8015 8062
G5 2933
G4 81079 69436 81127 22106 46948 22413 00707
G3 00438 83069
G2 66353
G1 56132
ĐB 009664
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 67 0
1 53 1
2 57 2 663
3 3682 3 315
4 8 4 76
5 3 5 21
6 2294 6 30
7 49 7 20
8 8 43
9 9 76

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 23/11/2025

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/11/2025 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 009664

- Giải nhất : 56132

- Giải 2 : 66353

- Giải 3 : 83069 - 00438

- Giải 4 : 00707 - 22413 - 46948 - 22106 - 81127 - 69436 - 81079

- Giải 5 : 2933

- Giải 6 : 8062 - 8015 - 1062

- Giải 7 : 374

- Giải 8 : 25

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
26 96 46 43
13 52 90 30
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
58 44 22/06/2025 44
83 33 28/07/2025 36
51 23 01/09/2025 23
56 19 15/09/2025 28
99 16 28/09/2025 38
90 14 05/10/2025 23
84 13 06/10/2025 29
96 13 06/10/2025 23
12 12 12/10/2025 37
81 11 13/10/2025 37

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 1/12/2025

» Kết quả XSTTH 30/11/2025

» Kết quả XSTTH 24/11/2025

» Kết quả XSTTH 23/11/2025

» Kết quả XSTTH 17/11/2025

» Kết quả XSTTH 16/11/2025

» Kết quả XSTTH 10/11/2025

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 11 481121
02-11-2025 2 1 21 3
866627
03-11-2025 2 7 27 9
269011
09-11-2025 1 1 11 2
832197
10-11-2025 9 7 97 6
129782
16-11-2025 8 2 82 0
029629
17-11-2025 2 9 29 1
009664
23-11-2025 6 4 64 0
Tháng 10 589281
05-10-2025 8 1 81 9
995118
06-10-2025 1 8 18 9
395309
12-10-2025 0 9 09 9
931457
13-10-2025 5 7 57 2
062307
19-10-2025 0 7 07 7
334029
20-10-2025 2 9 29 1
045828
26-10-2025 2 8 28 0
963289
27-10-2025 8 9 89 7
Tháng 09 761937
01-09-2025 3 7 37 0
961086
07-09-2025 8 6 86 4
874654
08-09-2025 5 4 54 9
900670
14-09-2025 7 0 70 7
209975
15-09-2025 7 5 75 2
502074
21-09-2025 7 4 74 1
942254
22-09-2025 5 4 54 9
980109
28-09-2025 0 9 09 9
543916
29-09-2025 1 6 16 7
Tháng 08 337361
03-08-2025 6 1 61 7
805287
04-08-2025 8 7 87 5
601376
10-08-2025 7 6 76 3
857798
11-08-2025 9 8 98 7
215741
17-08-2025 4 1 41 5
759442
18-08-2025 4 2 42 6
449269
24-08-2025 6 9 69 5
686013
25-08-2025 1 3 13 4
711687
31-08-2025 8 7 87 5
Tháng 07 166774
06-07-2025 7 4 74 1
790067
07-07-2025 6 7 67 3
849115
13-07-2025 1 5 15 6
348526
14-07-2025 2 6 26 8
317886
20-07-2025 8 6 86 4
212972
21-07-2025 7 2 72 9
384923
27-07-2025 2 3 23 5
996682
28-07-2025 8 2 82 0

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 64

Ngày 23-11-2025 009664
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
18-10-2021 644064
04-01-2021 328464
05-08-2019 083164
22-04-2019 188864
01-02-2016 450064
07-07-2014 313464
09-09-2013 929664
17-10-2011 089864
04-01-2010 090064
23-02-2009 050864
Ngày Giải đặc biệt
25-10-2021 622726
11-01-2021 234196
12-08-2019 216746
29-04-2019 080043
08-02-2016 410613
14-07-2014 668552
16-09-2013 004390
24-10-2011 013030
11-01-2010 024447
02-03-2009 017189

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 64

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
26 1 lần 96 1 lần 46 1 lần 43 1 lần 13 1 lần
52 1 lần 90 1 lần 30 1 lần 47 1 lần 89 1 lần

Dự đoán XSTTH 23/11/2025

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 23/11/2025 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 61 - 13 - 31 - 40 - 59 - 07

- Dàn số giải tám: 41 - 52 - 11 - 34 - 02 - 55

- Dàn loto: 88 - 22 - 66 - 34

- Loto bạch thủ: 11

- Loto kép: 00 - 66

- Loto hai số: 71 - 88

- Loto ba số: 20 - 54 - 30

- Ba càng: 983 - 823

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 5/12/2025

» Kết quả XSMT ngày 5/12/2025

» Kết quả XSMN ngày 5/12/2025

» Kết quả 3 miền ngày 5/12/2025

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 05/12/2025
82,28
21,12
71,17
13,31
47,74
41,14
84,48
79,97
70,07
58,85
Cầu đặc biệt đẹp ngày 05/12/2025
24,42
78,87
82,28
12,21
68,86
57,75
96,69
64,46
74,47
45,54